Thứ Tư, 02/04/2025
Donyell Malen (Kiến tạo: Serhou Guirassy)
4
Alexis Claude (Kiến tạo: Marius Wolf)
25
Dimitrios Giannoulis
42
Emre Can (Thay: Waldemar Anton)
46
Pascal Gross (Thay: Marcel Sabitzer)
46
Alexis Claude
50
Maximilian Beier (Thay: Felix Nmecha)
63
Almugera Kabar (Thay: Julian Ryerson)
68
Almugera Kabar
71
Phillip Tietz
73
Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf)
75
Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz)
75
Maximilian Bauer (Thay: Chrislain Matsima)
82
Yusuf Kabadayi (Thay: Alexis Claude)
82
Arne Maier (Thay: Frank Onyeka)
82
Jeffrey Gouweleeuw
87
Cole Campbell (Thay: Donyell Malen)
88
Ramy Bensebaini
90+4'
Almugera Kabar
90+9'

Thống kê trận đấu Augsburg vs Dortmund

số liệu thống kê
Augsburg
Augsburg
Dortmund
Dortmund
24 Kiểm soát bóng 76
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Augsburg vs Dortmund

Tất cả (288)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+11'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 29%, Borussia Dortmund: 71%.

90+11'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9' THẺ ĐỎ! - Almugera Kabar nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Almugera Kabar nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+9'

Almugera Kabar từ Borussia Dortmund đã đi quá xa khi kéo Elvis Rexhbecaj xuống

90+8'

Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Jamie Gittens sút từ ngoài vòng cấm nhưng Nediljko Labrovic đã khống chế được bóng

90+8'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Samuel Essende dùng tay chơi bóng.

90+7'

Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+7'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+6'

Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Borussia Dortmund.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 28%, Borussia Dortmund: 72%.

90+4' Sau một lỗi chiến thuật, Ramy Bensebaini không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Ramy Bensebaini không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ramy Bensebaini của Borussia Dortmund phạm lỗi với Yusuf Kabadayi

90+4'

Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Borussia Dortmund.

90+3'

Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Augsburg vs Dortmund

Augsburg (3-4-2-1): Nediljko Labrović (22), Keven Schlotterbeck (31), Jeffrey Gouweleeuw (6), Chrislain Matsima (5), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Alexis Claude-Maurice (20), Elvis Rexhbecaj (8), Phillip Tietz (21)

Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Julian Ryerson (26), Waldemar Anton (3), Nico Schlotterbeck (4), Ramy Bensebaini (5), Felix Nmecha (8), Marcel Sabitzer (20), Donyell Malen (21), Julian Brandt (10), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)

Augsburg
Augsburg
3-4-2-1
22
Nediljko Labrović
31
Keven Schlotterbeck
6
Jeffrey Gouweleeuw
5
Chrislain Matsima
11
Marius Wolf
19
Frank Onyeka
17
Kristijan Jakic
13
Dimitrios Giannoulis
20 2
Alexis Claude-Maurice
8
Elvis Rexhbecaj
21
Phillip Tietz
9
Serhou Guirassy
43
Jamie Gittens
10
Julian Brandt
21
Donyell Malen
20
Marcel Sabitzer
8
Felix Nmecha
5
Ramy Bensebaini
4
Nico Schlotterbeck
3
Waldemar Anton
26
Julian Ryerson
1
Gregor Kobel
Dortmund
Dortmund
4-2-3-1
Thay người
75’
Phillip Tietz
Samuel Essende
46’
Marcel Sabitzer
Pascal Groß
75’
Marius Wolf
Henri Koudossou
46’
Waldemar Anton
Emre Can
82’
Chrislain Matsima
Maximilian Bauer
63’
Felix Nmecha
Maximilian Beier
82’
Frank Onyeka
Arne Maier
68’
Julian Ryerson
Almugera Kabar
82’
Alexis Claude
Yusuf Kabadayi
88’
Donyell Malen
Cole Campbell
Cầu thủ dự bị
Samuel Essende
Alexander Meyer
Maximilian Bauer
Filippo Mane
Finn Dahmen
Almugera Kabar
Arne Maier
Yannik Luhrs
Tim Breithaupt
Pascal Groß
Mert Komur
Emre Can
Henri Koudossou
Cole Campbell
Yusuf Kabadayi
Kjell-Arik Wätjen
Steve Mounie
Maximilian Beier
Tình hình lực lượng

Daniel Klein

Chấn thương bàn chân

Yan Couto

Va chạm

Robert Gumny

Chấn thương đầu gối

Niklas Süle

Chấn thương mắt cá

Reece Oxford

Chấn thương cơ

Gio Reyna

Chấn thương háng

Mads Pedersen

Chấn thương bắp chân

Karim Adeyemi

Chấn thương gân kheo

Ruben Vargas

Chấn thương mắt cá

Julien Duranville

Chấn thương đùi

Masaya Okugawa

Không xác định

Fredrik Jensen

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jess Thorup

Niko Kovac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
30/08 - 2014
05/02 - 2015
25/10 - 2015
20/03 - 2016
30/09 - 2017
27/02 - 2018
06/10 - 2018
02/03 - 2019
17/08 - 2019
18/01 - 2020
26/09 - 2020
30/01 - 2021
02/10 - 2021
27/02 - 2022
22/01 - 2023
21/05 - 2023
16/12 - 2023
04/05 - 2024
26/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Bundesliga
08/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Bundesliga
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
Bundesliga
15/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X