Freiburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Fredrik Jensen (Thay: Andre Hahn)59
- Mads Valentin Pedersen (Thay: Daniel Caligiuri)59
- Florian Niederlechner (Thay: Ermedin Demirovic)59
- Ricardo Pepi (Thay: Elvis Rexhbecaj)75
- Robert Gumny (Thay: Iago)82
- Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Kilian Sildillia)46
- Vincenzo Grifo48
- Roland Sallai55
- Roland Sallai (VAR check)55
- Matthias Ginter (Kiến tạo: Michael Gregoritsch)61
- Daniel-Kofi Kyereh (Thay: Roland Sallai)76
- Nils Petersen (Thay: Michael Gregoritsch)76
- Ritsu Doan78
- Noah Weisshaupt (Thay: Vincenzo Grifo)81
- Woo-Yeong Jeong (Thay: Ritsu Doan)81
- Hugo Siquet (Thay: Kilian Sildillia)84
Thống kê trận đấu Augsburg vs Freiburg
Diễn biến Augsburg vs Freiburg
Cầm bóng: Augsburg: 51%, Freiburg: 49%.
Cầm bóng: Augsburg: 52%, Freiburg: 48%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Bàn tay an toàn từ Mark Flekken khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng
Augsburg đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Mads Valentin Pedersen thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng đi không trúng đích đồng đội.
Hugo Siquet giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Cầm bóng: Augsburg: 52%, Freiburg: 48%.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Fredrik Jensen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Jeffrey Gouweleeuw cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nils Petersen đã bị chặn lại.
Thử thách nguy hiểm của Mads Valentin Pedersen đến từ Augsburg. Hugo Siquet vào cuối nhận được điều đó.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Jeffrey Gouweleeuw thắng một thử thách trên không trước Nils Petersen
Freiburg đang kiểm soát bóng.
Carlos Gruezo bên phía Augsburg thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Freiburg
Augsburg (3-5-2): Rafal Gikiewicz (1), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Daniel Caligiuri (20), Iago (22), Arne Maier (10), Carlos Gruezo (8), Elvis Rexhbecaj (13), Andre Hahn (28), Ermedin Demirovic (9)
Freiburg (4-2-3-1): Mark Flekken (26), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Ritsu Doan (42), Roland Sallai (22), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)
Thay người | |||
59’ | Daniel Caligiuri Mads Pedersen | 76’ | Roland Sallai Daniel-Kofi Kyereh |
59’ | Andre Hahn Fredrik Jensen | 76’ | Michael Gregoritsch Nils Petersen |
59’ | Ermedin Demirovic Florian Niederlechner | 81’ | Ritsu Doan Woo-yeong Jeong |
75’ | Elvis Rexhbecaj Ricardo Pepi | 81’ | Vincenzo Grifo Noah Weisshaupt |
82’ | Iago Robert Gumny | 84’ | Kilian Sildillia Hugo Siquet |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Klein | Benjamin Uphoff | ||
Robert Gumny | Hugo Siquet | ||
Mads Pedersen | Manuel Gulde | ||
Ricardo Pepi | Daniel-Kofi Kyereh | ||
Fredrik Jensen | Yannik Keitel | ||
Frederik Winther | Nils Petersen | ||
Raphael Framberger | Woo-yeong Jeong | ||
Maurice Malone | Keven Schlotterbeck | ||
Florian Niederlechner | Noah Weisshaupt |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại