Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw)25
  • Steve Mounie (Thay: Maximilian Bauer)46
  • Samuel Essende (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis)57
  • Arne Maier (Thay: Kristijan Jakic)62
  • Samuel Essende70
  • Phillip Tietz (Thay: Ruben Vargas)72
  • Fredrik Jensen (Thay: Elvis Rexhbecaj)80
  • Yusuf Kabadayi (Thay: Marius Wolf)80
  • Frank Onyeka84
  • Elvis Rexhbecaj90+11'
  • Jeffrey Gouweleeuw90+12'
  • Armindo Sieb13
  • Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Philipp Mwene)15
  • Andreas Hanche-Olsen28
  • Nadiem Amiri33
  • Nadiem Amiri35
  • Aymen Barkok (Thay: Armindo Sieb)39
  • Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Hyun-Seok Hong)49
  • Bo Henriksen56
  • Maxim Leitsch (Thay: Hyun-Seok Hong)63
  • Karim Onisiwo (Thay: Jonathan Burkardt)88
  • Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci)88
  • Dominik Kohr90
  • Silvan Widmer90+7'

Thống kê trận đấu Augsburg vs Mainz 05

số liệu thống kê
Augsburg
Augsburg
Mainz 05
Mainz 05
73 Kiểm soát bóng 27
7 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 12
1 Việt vị 2
51 Chuyền dài 5
14 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Augsburg vs Mainz 05

Tất cả (347)
90+13'

Số người tham dự hôm nay là 30660.

90+13'

Mainz 05 đã không thể thuyết phục được khán giả rằng họ là đội bóng tốt hơn, nhưng họ vẫn là người chiến thắng.

90+13'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+13'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 73%, Mainz 05: 27%.

90+12'

Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.

90+12' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Jeffrey Gouweleeuw, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Jeffrey Gouweleeuw, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+11' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Elvis Rexhbecaj, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Elvis Rexhbecaj, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+11'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và hủy bỏ quả phạt đền cho Augsburg!

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 73%, Mainz 05: 27%.

90+7'

HÌNH PHẠT! - Silvan Widmer của Mainz 05 phạm lỗi với Keven Schlotterbeck.

90+7'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Augsburg sẽ bị phạt.

90+7' Thẻ vàng cho Silvan Widmer.

Thẻ vàng cho Silvan Widmer.

90+7'

PHẠT - Silvan Widmer của Mainz 05 được hưởng một quả phạt đền vì vấp ngã Keven Schlotterbeck.

90+7'

Aymen Barkok cản phá thành công cú sút

90+7'

Cú sút của Arne Maier bị chặn lại.

90+6'

Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Augsburg với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+6'

Aymen Barkok của Mainz 05 chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Karim Onisiwo bị phạt vì đẩy Frank Onyeka.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 73%, Mainz 05: 27%.

90+5'

Phillip Tietz của Augsburg bị tuyên bố việt vị.

Đội hình xuất phát Augsburg vs Mainz 05

Augsburg (3-4-2-1): Nediljko Labrović (22), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Samuel Essende (9)

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Moritz Jenz (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Hong Hyeon-seok (14), Armindo Sieb (11), Jonathan Burkardt (29)

Augsburg
Augsburg
3-4-2-1
22
Nediljko Labrović
23
Maximilian Bauer
6
Jeffrey Gouweleeuw
31
Keven Schlotterbeck
11
Marius Wolf
19
Frank Onyeka
17
Kristijan Jakic
13
Dimitrios Giannoulis
8
Elvis Rexhbecaj
16
Ruben Vargas
9
Samuel Essende
29 2
Jonathan Burkardt
11
Armindo Sieb
14
Hong Hyeon-seok
2
Philipp Mwene
18
Nadiem Amiri
6
Kaishu Sano
19
Anthony Caci
25
Andreas Hanche-Olsen
3
Moritz Jenz
31
Dominik Kohr
27
Robin Zentner
Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
Thay người
46’
Maximilian Bauer
Steve Mounie
39’
Armindo Sieb
Aymen Barkok
62’
Kristijan Jakic
Arne Maier
63’
Hyun-Seok Hong
Maxim Leitsch
72’
Ruben Vargas
Phillip Tietz
88’
Anthony Caci
Silvan Widmer
80’
Elvis Rexhbecaj
Fredrik Jensen
88’
Jonathan Burkardt
Karim Onisiwo
80’
Marius Wolf
Yusuf Kabadayi
Cầu thủ dự bị
Fredrik Jensen
Lasse Riess
Finn Dahmen
Maxim Leitsch
Chrislain Matsima
Silvan Widmer
Arne Maier
Aymen Barkok
Tim Breithaupt
Paul Nebel
Henri Koudossou
Nikolas Veratschnig
Yusuf Kabadayi
Karim Onisiwo
Steve Mounie
Gabriel Vidović
Phillip Tietz
Nelson Weiper
Tình hình lực lượng

Reece Oxford

Chấn thương cơ

Robert Gumny

Chấn thương dây chằng chéo

Masaya Okugawa

Không xác định

Huấn luyện viên

Jess Thorup

Bo Henriksen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
14/03 - 2015
31/10 - 2015
02/04 - 2016
18/09 - 2016
11/02 - 2017
02/12 - 2017
22/04 - 2018
15/09 - 2018
03/02 - 2019
07/12 - 2019
14/06 - 2020
31/10 - 2020
28/02 - 2021
23/10 - 2021
H1: 3-0
06/04 - 2022
H1: 1-0
20/08 - 2022
H1: 1-1
11/02 - 2023
H1: 2-1
23/09 - 2023
H1: 2-1
17/02 - 2024
H1: 1-0
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
Bundesliga
30/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
14/11 - 2024
Bundesliga
10/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
H1: 0-4
Bundesliga
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X