Số người tham dự hôm nay là 30660.
![]() Matthijs de Ligt 6 | |
![]() Kevin Mbabu 19 | |
![]() Aleksandar Pavlovic 23 | |
![]() Mathys Tel (Thay: Kingsley Coman) 26 | |
![]() Alphonso Davies (Kiến tạo: Leon Goretzka) 45+5' | |
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Kevin Mbabu) 52 | |
![]() Harry Kane 58 | |
![]() Dion Drena Beljo (Thay: Phillip Tietz) 62 | |
![]() Arne Engels (Thay: Fredrik Jensen) 62 | |
![]() Mads Valentin Pedersen (Thay: Elvis Rexhbecaj) 62 | |
![]() Aleksandar Pavlovic 67 | |
![]() Iago 69 | |
![]() Arne Maier (Thay: Iago) 75 | |
![]() Leroy Sane 80 | |
![]() Sven Michel (Thay: Ruben Vargas) 80 | |
![]() (Pen) Sven Michel 88 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Leroy Sane) 89 | |
![]() Thomas Mueller (Thay: Jamal Musiala) 89 | |
![]() Lovro Zvonarek (Thay: Aleksandar Pavlovic) 90 | |
![]() (Pen) Ermedin Demirovic 90+4' | |
![]() Raphael Guerreiro 90+6' | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting 90+7' | |
![]() Leon Goretzka 90+7' | |
![]() Manuel Neuer 90+8' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Munich


Diễn biến Augsburg vs Munich
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 41%, Bayern Munich: 59%.
Eric Dier giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.

Manuel Neuer của Bayern Munich nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Aleksandar Pavlovic chấn thương và được thay thế bởi Lovro Zvonarek.

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Leon Goretzka, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Sau pha phạm lỗi chiến thuật, Eric Maxim Choupo-Moting không còn cách nào khác là dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.
Sự cản trở của Eric Maxim Choupo-Moting đã cắt đứt đường chạy của Kevin Mbabu. Một quả đá phạt được trao.

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Raphael Guerreiro, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Raphael Guerreiro, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Aleksandar Pavlovic dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 41%, Bayern Munich: 59%.
Với bàn thắng này, Augsburg đã giảm bớt được mức thâm hụt. Liệu họ có khả năng rút thứ gì đó ra khỏi trò chơi không?
Đội hình xuất phát Augsburg vs Munich
Augsburg (4-4-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Fredrik Jensen (24), Elvis Rexhbecaj (8), Kristijan Jakic (17), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Raphaël Guerreiro (22), Matthijs de Ligt (4), Eric Dier (15), Alphonso Davies (19), Aleksandar Pavlović (45), Leon Goretzka (8), Leroy Sané (10), Jamal Musiala (42), Kingsley Coman (11), Harry Kane (9)


Thay người | |||
62’ | Elvis Rexhbecaj Mads Pedersen | 26’ | Kingsley Coman Mathys Tel |
62’ | Fredrik Jensen Arne Engels | 89’ | Leroy Sane Eric Maxim Choupo-Moting |
62’ | Phillip Tietz Dion Drena Beljo | 89’ | Jamal Musiala Thomas Müller |
75’ | Iago Arne Maier | ||
80’ | Ruben Vargas Sven Michel |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Koubek | Sven Ulreich | ||
Robert Gumny | Adam Aznou | ||
Mads Pedersen | Frans Krätzig | ||
Patric Pfeiffer | Zvonarek Lovro | ||
Arne Maier | Eric Maxim Choupo-Moting | ||
Tim Breithaupt | Thomas Müller | ||
Arne Engels | Mathys Tel | ||
Dion Drena Beljo | |||
Sven Michel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại