Số người tham dự hôm nay là 26000.
- Mads Valentin Pedersen23
- Andre Hahn (Kiến tạo: Iago)36
- Andre Hahn45
- Raphael Framberger79
- Markus Weinzierl90+1'
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Thomas Mueller)38
- Lucas Hernandez45+1'
Thống kê trận đấu Augsburg vs Munich
Diễn biến Augsburg vs Munich
Bayern Munich dù cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Augsburg: 21%, Bayern Munich: 79%.
Thử thách nguy hiểm của Jamal Musiala từ Bayern Munich. Robert Gumny vào cuối nhận được điều đó.
Jeffrey Gouweleeuw giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Manuel Neuer tung một quả bóng dài lên sân.
Cú sút của Serge Gnabry đã bị chặn lại.
Leon Goretzka bên phía Bayern Munich có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Thomas Muller thực hiện một quả tạt ...
Reece Oxford giảm bớt áp lực với một khoảng trống
Manuel Neuer tung một quả bóng dài lên sân.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Trọng tài không có khiếu nại từ Markus Weinzierl, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Reece Oxford từ Augsburg làm khách Jamal Musiala
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha giải tỏa
Fredrik Jensen của Augsburg thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Munich
Augsburg (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Reece Oxford (4), Mads Valentin Pedersen (3), Daniel Caligiuri (20), Arne Maier (10), Niklas Dorsch (30), Iago (22), Andre Hahn (28), Andi Zeqiri (21)
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Benjamin Pavard (5), Dayot Upamecano (2), Lucas Hernandez (21), Omar Richards (3), Marcel Sabitzer (18), Leon Goretzka (8), Serge Gnabry (7), Thomas Mueller (25), Leroy Sane (10), Robert Lewandowski (9)
Thay người | |||
58’ | Daniel Caligiuri Raphael Framberger | 52’ | Omar Richards Alphonso Davies |
74’ | Mads Valentin Pedersen Carlos Gruezo | 52’ | Marcel Sabitzer Jamal Musiala |
74’ | Niklas Dorsch Jan Moravek | 69’ | Leroy Sane Eric Maxim Choupo-Moting |
82’ | Andi Zeqiri Sergio Cordova | 87’ | Benjamin Pavard Tanguy Nianzou |
82’ | Andre Hahn Fredrik Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Koubek | Eric Maxim Choupo-Moting | ||
Carlos Gruezo | Michael Cuisance | ||
Sergio Cordova | Alphonso Davies | ||
Michael Gregoritsch | Bouna Sarr | ||
Jan Moravek | Marc Roca | ||
Fredrik Jensen | Tanguy Nianzou | ||
Frederik Winther | Corentin Tolisso | ||
Lasse Guenther | Jamal Musiala | ||
Raphael Framberger | Christian Fruechtl |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại