Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs BW Linz hôm nay 03-11-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 03/11

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

2 : 1

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 03/11/2024
Vòng 12 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Simon Seidl (Kiến tạo: Ronivaldo)
30
Philipp Maybach
39
Simon Pirkl
44
Abubakr Barry (Thay: Philipp Maybach)
46
Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche)
46
Fabio Strauss (Thay: Martin Moormann)
50
Maurice Malone (Kiến tạo: Abubakr Barry)
52
Nik Prelec (Kiến tạo: Maurice Malone)
60
Alem Pasic (Thay: Thomas Goiginger)
70
Julian Peter Goelles (Thay: Anderson)
70
Alexander Schmidt (Thay: Danilo Mitrovic)
70
Nik Prelec
72
Andreas Gruber (Thay: Nik Prelec)
72
Mehmet Ibrahimi (Thay: Simon Seidl)
75
Marko Raguz (Thay: Maurice Malone)
83
Philipp Wiesinger
87
Tin Plavotic (Thay: Philipp Wiesinger)
88

Thống kê trận đấu Austria Wien vs BW Linz

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
BW Linz
BW Linz
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Wien vs BW Linz

Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Philipp Maybach (6), Nik Prelec (11), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77)

BW Linz (3-4-2-1): Radek Vítek (1), Danilo Mitrovic (5), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Simon Pirkl (60), Soumaila Diabate (18), Kristijan Dobras (30), Simon Seidl (20), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-2-1
1
Samuel Radlinger
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
21
Hakim Guenouche
30
Manfred Fischer
6
Philipp Maybach
11
Nik Prelec
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
20
Simon Seidl
30
Kristijan Dobras
18
Soumaila Diabate
60
Simon Pirkl
28
Anderson
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
5
Danilo Mitrovic
1
Radek Vítek
BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
Thay người
46’
Philipp Maybach
Abubakr Barry
50’
Martin Moormann
Fabio Strauss
46’
Hakim Guenouche
Matteo Pérez Vinlöf
70’
Thomas Goiginger
Alem Pasic
72’
Nik Prelec
Andreas Gruber
70’
Anderson
Julian Gölles
83’
Maurice Malone
Marko Raguz
70’
Danilo Mitrovic
Alexander Schmidt
88’
Philipp Wiesinger
Tin Plavotic
75’
Simon Seidl
Mehmet Ibrahimi
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Kevin Radulovic
Abubakr Barry
Fabio Strauss
Andreas Gruber
Alem Pasic
Matteo Pérez Vinlöf
Marcel Schantl
Marvin Potzmann
Julian Gölles
Tin Plavotic
Mehmet Ibrahimi
Marko Raguz
Alexander Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
07/10 - 2023
03/03 - 2024
04/08 - 2024
03/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X