![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Ronivaldo) 30 | |
![]() Philipp Maybach 39 | |
![]() Simon Pirkl 44 | |
![]() Abubakr Barry (Thay: Philipp Maybach) 46 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche) 46 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Martin Moormann) 50 | |
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Abubakr Barry) 52 | |
![]() Nik Prelec (Kiến tạo: Maurice Malone) 60 | |
![]() Alem Pasic (Thay: Thomas Goiginger) 70 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Anderson) 70 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Danilo Mitrovic) 70 | |
![]() Nik Prelec 72 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Nik Prelec) 72 | |
![]() Mehmet Ibrahimi (Thay: Simon Seidl) 75 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Maurice Malone) 83 | |
![]() Philipp Wiesinger 87 | |
![]() Tin Plavotic (Thay: Philipp Wiesinger) 88 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs BW Linz
số liệu thống kê

Austria Wien

BW Linz
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs BW Linz
Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Philipp Maybach (6), Nik Prelec (11), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77)
BW Linz (3-4-2-1): Radek Vítek (1), Danilo Mitrovic (5), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Simon Pirkl (60), Soumaila Diabate (18), Kristijan Dobras (30), Simon Seidl (20), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Austria Wien
3-4-2-1
1
Samuel Radlinger
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
21
Hakim Guenouche
30
Manfred Fischer
6
Philipp Maybach
11
Nik Prelec
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
20
Simon Seidl
30
Kristijan Dobras
18
Soumaila Diabate
60
Simon Pirkl
28
Anderson
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
5
Danilo Mitrovic
1
Radek Vítek

BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Philipp Maybach Abubakr Barry | 50’ | Martin Moormann Fabio Strauss |
46’ | Hakim Guenouche Matteo Pérez Vinlöf | 70’ | Thomas Goiginger Alem Pasic |
72’ | Nik Prelec Andreas Gruber | 70’ | Anderson Julian Gölles |
83’ | Maurice Malone Marko Raguz | 70’ | Danilo Mitrovic Alexander Schmidt |
88’ | Philipp Wiesinger Tin Plavotic | 75’ | Simon Seidl Mehmet Ibrahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Kevin Radulovic | ||
Abubakr Barry | Fabio Strauss | ||
Andreas Gruber | Alem Pasic | ||
Matteo Pérez Vinlöf | Marcel Schantl | ||
Marvin Potzmann | Julian Gölles | ||
Tin Plavotic | Mehmet Ibrahimi | ||
Marko Raguz | Alexander Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại