![]() Ronivaldo 31 | |
![]() Simon Pirkl 34 | |
![]() Lukas Ibertsberger (Thay: Simon Pirkl) 46 | |
![]() Andreas Gruber 52 | |
![]() Abubakr Barry 57 | |
![]() Nik Prelec 63 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Maurice Malone) 65 | |
![]() Manfred Fischer (Thay: Abubakr Barry) 65 | |
![]() Cristiano (Thay: Nik Prelec) 70 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Thomas Goiginger) 70 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo) 70 | |
![]() Marvin Potzmann 72 | |
![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Nicolas Schmid) 79 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Kristijan Dobras) 81 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Matteo Perez Vinloef) 82 | |
![]() Luca Pazourek (Thay: Marvin Potzmann) 82 | |
![]() Dominik Fitz 85 | |
![]() Lucas Dantas (Thay: Anderson) 90 | |
![]() Martin Moormann 90+2' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Wien
số liệu thống kê

BW Linz

Austria Wien
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Wien
BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Anderson (28), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Pirkl (60), Kristijan Dobras (30), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9), Conor Noss (7)
Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Marvin Potzmann (19), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Matteo Pérez Vinlöf (18), Dominik Fitz (36), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
28
Anderson
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
60
Simon Pirkl
30
Kristijan Dobras
17
Alem Pasic
19
Alexander Briedl
27
Thomas Goiginger
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
17
Andreas Gruber
5
Abubakr Barry
36
Dominik Fitz
18
Matteo Pérez Vinlöf
26
Reinhold Ranftl
3
Lucas Galvao
24
Tin Plavotic
19
Marvin Potzmann
1
Samuel Radlinger

Austria Wien
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Simon Pirkl Lukas Ibertsberger | 65’ | Maurice Malone Muharem Huskovic |
70’ | Ronivaldo Alexander Schmidt | 65’ | Abubakr Barry Manfred Fischer |
70’ | Thomas Goiginger Simon Seidl | 70’ | Nik Prelec Cristiano |
81’ | Kristijan Dobras Julian Golles | 82’ | Marvin Potzmann Luca Pazourek |
90’ | Anderson Lucas Soares Dantas | 82’ | Matteo Perez Vinloef Moritz Wels |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Soares Dantas | Mirko Kos | ||
Alexander Schmidt | Luca Pazourek | ||
Simon Seidl | Muharem Huskovic | ||
Julian Golles | Manfred Fischer | ||
Lukas Ibertsberger | Moritz Wels | ||
Lukas Tursch | Matteo Meisl | ||
Andreas Lukse | Cristiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại