Thứ Năm, 24/04/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Austria Wien hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 04/8

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

1 : 0

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 04/08/2024
Vòng 1 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ronivaldo
31
Simon Pirkl
34
Lukas Ibertsberger (Thay: Simon Pirkl)
46
Andreas Gruber
52
Abubakr Barry
57
Nik Prelec
63
Muharem Huskovic (Thay: Maurice Malone)
65
Manfred Fischer (Thay: Abubakr Barry)
65
Cristiano (Thay: Nik Prelec)
70
Simon Seidl (Thay: Thomas Goiginger)
70
Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo)
70
Marvin Potzmann
72
Simon Seidl (Kiến tạo: Nicolas Schmid)
79
Julian Peter Goelles (Thay: Kristijan Dobras)
81
Moritz Wels (Thay: Matteo Perez Vinloef)
82
Luca Pazourek (Thay: Marvin Potzmann)
82
Dominik Fitz
85
Lucas Dantas (Thay: Anderson)
90
Martin Moormann
90+2'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Wien

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Austria Wien
Austria Wien
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Wien

BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Anderson (28), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Pirkl (60), Kristijan Dobras (30), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9), Conor Noss (7)

Austria Wien (3-4-2-1): Samuel Radlinger (1), Marvin Potzmann (19), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Matteo Pérez Vinlöf (18), Dominik Fitz (36), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

BW Linz
BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
28
Anderson
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
60
Simon Pirkl
30
Kristijan Dobras
17
Alem Pasic
19
Alexander Briedl
27
Thomas Goiginger
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
17
Andreas Gruber
5
Abubakr Barry
36
Dominik Fitz
18
Matteo Pérez Vinlöf
26
Reinhold Ranftl
3
Lucas Galvao
24
Tin Plavotic
19
Marvin Potzmann
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
3-4-2-1
Thay người
46’
Simon Pirkl
Lukas Ibertsberger
65’
Maurice Malone
Muharem Huskovic
70’
Ronivaldo
Alexander Schmidt
65’
Abubakr Barry
Manfred Fischer
70’
Thomas Goiginger
Simon Seidl
70’
Nik Prelec
Cristiano
81’
Kristijan Dobras
Julian Golles
82’
Marvin Potzmann
Luca Pazourek
90’
Anderson
Lucas Soares Dantas
82’
Matteo Perez Vinloef
Moritz Wels
Cầu thủ dự bị
Lucas Soares Dantas
Mirko Kos
Alexander Schmidt
Luca Pazourek
Simon Seidl
Muharem Huskovic
Julian Golles
Manfred Fischer
Lukas Ibertsberger
Moritz Wels
Lukas Tursch
Matteo Meisl
Andreas Lukse
Cristiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
07/10 - 2023
03/03 - 2024
04/08 - 2024
03/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X