![]() Dominik Fitz (Kiến tạo: Hakim Guenouche) 4 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Luca Pazourek) 24 | |
![]() Conor Noss (Kiến tạo: Fabio Strauss) 36 | |
![]() Andreas Gruber (Kiến tạo: Frans Kraetzig) 45+1' | |
![]() Lucas Galvao 57 | |
![]() Johannes Handl 63 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Conor Noss) 64 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Andreas Gruber) 74 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Joao Luiz) 84 | |
![]() Paul Mensah 85 | |
![]() James Holland (Thay: Muharem Huskovic) 86 | |
![]() Mehmet Ibrahimi (Thay: Paul Mensah) 87 | |
![]() Manuel Maranda 89 | |
![]() Hakim Guenouche 90+5' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Austria Wien
số liệu thống kê

BW Linz

Austria Wien
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Austria Wien
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Joao Luiz (11), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)
Austria Wien (3-4-1-2): Christian Fruchtl (1), Luca Pazourek (2), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Hakim Guenouche (21), Frans Krätzig (41), Manfred Fischer (30), Andreas Gruber (17), Johannes Handl (46), Muharem Huskovic (9), Dominik Fitz (36)

BW Linz
3-4-2-1
1
Nicolas Schmid
23
Lukas Tursch
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
11
Joao Luiz
8
Simon Pirkl
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
7
Conor Noss
9
Ronivaldo
36
Dominik Fitz
9
Muharem Huskovic
46
Johannes Handl
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
41
Frans Krätzig
21
Hakim Guenouche
3
Lucas Galvao
24
Tin Plavotic
2
Luca Pazourek
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-1-2
Thay người | |||
64’ | Conor Noss Simon Seidl | 24’ | Luca Pazourek Roman Vucic |
84’ | Joao Luiz Julian Golles | 74’ | Andreas Gruber Alexander Schmidt |
87’ | Paul Mensah Mehmet Ibrahimi | 86’ | Muharem Huskovic James Holland |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Seidl | James Holland | ||
Andreas Lukse | Mirko Kos | ||
Danilo Mitrovic | Matteo Meisl | ||
Alexander Briedl | Moritz Wels | ||
Julian Golles | Alexander Schmidt | ||
Mehmet Ibrahimi | Roman Vucic | ||
Stefan Feiertag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại