Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
![]() Daihachi Okamura (Kiến tạo: Yuki Soma) 9 | |
![]() Tomoya Ando (Kiến tạo: Yuji Kitajima) 22 | |
![]() Daihachi Okamura 25 | |
![]() Tomoya Miki 42 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) 46 | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Yuji Kitajima) 60 | |
![]() (og) Kosei Tani 65 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Yuki Soma) 66 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Ryohei Shirasaki) 73 | |
![]() Henry Mochizuki (Thay: Kotaro Hayashi) 73 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto) 73 | |
![]() Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 73 | |
![]() Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi) 74 | |
![]() Keiya Sento (Kiến tạo: Shota Fujio) 84 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Yota Maejima) 88 | |
![]() Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno) 89 |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia


Diễn biến Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia
Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Shota Fujio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Keiya Sento đã ghi bàn!
Ryuho Kikuchi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Dresevic.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.
Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kosei Tani đưa bóng vào lưới nhà!
Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomoya Miki.

Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.
Yuji Kitajima đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomoya Ando đã ghi bàn!
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ryuho Kikuchi (4), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)


Thay người | |||
60’ | Yuji Kitajima Shintaro Nago | 46’ | Se-Hun Oh Kanji Kuwayama |
73’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki | 66’ | Yuki Soma Shota Fujio |
73’ | Shahab Zahedi Wellington | 73’ | Kotaro Hayashi Henry Heroki Mochizuki |
88’ | Yota Maejima Yu Hashimoto | 73’ | Ryohei Shirasaki Keiya Sento |
89’ | Kazuya Konno Takeshi Kanamori | 74’ | Ryuho Kikuchi Ibrahim Dresevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuma Obata | Tatsuya Morita | ||
Tatsuki Nara | Ibrahim Dresevic | ||
Takumi Kamijima | Henry Heroki Mochizuki | ||
Yu Hashimoto | Keiya Sento | ||
Hiroki Akino | Daigo Takahashi | ||
Yuto Iwasaki | Takaya Numata | ||
Shintaro Nago | Shota Fujio | ||
Takeshi Kanamori | Kanji Kuwayama | ||
Wellington | Mitchell Duke |
Nhận định Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T T T H |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T B H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H H B B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T H B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T H H B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B T T T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | B T T B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T B H T H |
13 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | B B T H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | H B B T B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | T B H B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B H H T B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B H H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H H B T B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B T |
20 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại