Patrick Amoako Nuamah vào thay Birkir Bjarnason cho đội khách.
- Giuseppe Sibilli (Kiến tạo: Giacomo Ricci)26
- Valerio Di Cesare57
- Nicola Bellomo (Thay: Gennaro Acampora)62
- George Puscas (Thay: Marco Nasti)69
- Mehdi Dorval (Thay: Ismail Achik)69
- Mehdi Dorval78
- Karlo Lulic (Thay: Raffaele Maiello)84
- Vincenzo Colangiuli (Thay: Giuseppe Sibilli)84
- Matteo Ferro (Thay: Nicolas Galazzi)75
- Giacomo Olzer (Thay: Massimo Bertagnoli)75
- Raffaele Cartano (Thay: Andrea Papetti)83
- Riccardo Fogliata (Thay: Flavio Bianchi)84
- Patrick Nuamah (Thay: Birkir Bjarnason)90
Thống kê trận đấu Bari vs Brescia
Diễn biến Bari vs Brescia
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Bari.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Đá phạt cho Bari bên phần sân nhà.
Liệu Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Bari không?
Bóng an toàn khi Bari được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Bari được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Giacomo Olzer của Brescia thực hiện cú sút vào khung thành tại Stadio San Nicola. Nhưng nỗ lực không thành công.
Brescia nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.
Ném biên dành cho Brescia trên Stadio San Nicola.
Colombo trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân Bari.
Vincenzo Colangiuli vào sân thay cho Giuseppe Sibilli cho Bari.
Karlo Lulic vào sân thay cho Raffaele Maiello cho Bari.
Riccardo Fogliata vào thay Flavio Junior Bianchi cho đội khách.
Rolando Maran (Brescia) thực hiện lần thay người thứ ba, với Raffaele Cartano thay cho Andrea Papetti.
Bari được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Brescia ném biên.
Quả phát bóng lên cho Bari tại Stadio San Nicola.
Lorenzo Dickmann của đội Brescia thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Bari vs Brescia
Bari (4-2-3-1): Marco Pissardo (38), Raffaele Pucino (25), Valerio Di Cesare (6), Francesco Vicari (23), Giacomo Ricci (31), Raffaele Maiello (17), Ahmad Benali (8), Ismail Achik (11), Gennaro Acampora (44), Giuseppe Sibilli (20), Marco Nasti (9)
Brescia (4-3-2-1): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Dimitri Bisoli (25), Andrea Papetti (32), Matthieu Huard (3), Massimo Bertagnoli (26), Tom Van de Looi (5), Michele Besaggio (39), Nicolas Galazzi (23), Birkir Bjarnason (7), Flavio Junior Bianchi (9)
Thay người | |||
62’ | Gennaro Acampora Nicola Bellomo | 75’ | Nicolas Galazzi Matteo Ferro |
69’ | Ismail Achik Mehdi Dorval | 75’ | Massimo Bertagnoli Giacomo Olzer |
69’ | Marco Nasti George Puscas | 83’ | Andrea Papetti Raffaele Cartano |
84’ | Giuseppe Sibilli Vincenzo Colangiuli | 84’ | Flavio Bianchi Riccardo Fogliata |
84’ | Raffaele Maiello Karlo Lulic | 90’ | Birkir Bjarnason Patrick Amoako Nuamah |
Cầu thủ dự bị | |||
Luigi Pellegrini | Lorenzo Andrenacci | ||
Mehdi Dorval | Matteo Ferro | ||
Yayah Kallon | Riccardo Fogliata | ||
Mattia Aramu | Giacomo Olzer | ||
George Puscas | Patrick Amoako Nuamah | ||
Emanuele Zanaboni | Alexander Jallow | ||
Vincenzo Colangiuli | Fabrizio Paghera | ||
Zan Zuzek | Andrea Cistana | ||
Karlo Lulic | Raffaele Cartano | ||
Nicola Bellomo | Buddhiman Jacopo Pandini | ||
Emmanuele Matino | Carlo Ghidini | ||
Mattia Maita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại