- Danijel Aleksic30
- Patryk Szysz45+1'
- Omer Ali Sahiner50
- Lucas Biglia50
- Ahmed Touba67
- Ahmed Touba70
- Danijel Aleksic74
- Adnan Januzaj (Thay: Joao Figueiredo)80
- Mahmut Tekdemir82
- Muhammed Sengezer85
- Philippe Keny (Thay: Danijel Aleksic)85
- Berkay Ozcan (Thay: Deniz Turuc)85
- Omer Ali Sahiner90+7'
- Jayden Oosterwolde45+2'
- Ezgjan Alioski (Thay: Jayden Oosterwolde)46
- Emre Mor (Thay: Diego Rossi)46
- Joao Pedro (Thay: Arda Guler)46
- Mert Hakan Yandas (Thay: Miguel Crespo)63
- Serdar Dursun (Thay: Willian Arao)82
- Joao Pedro (Kiến tạo: Serdar Dursun)88
- Joao Pedro90+3'
Thống kê trận đấu Basaksehir vs Fenerbahce
số liệu thống kê
Basaksehir
Fenerbahce
34 Kiểm soát bóng 66
18 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 32
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
9 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basaksehir vs Fenerbahce
Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ahmed Touba (59), de Lima (60), Lucas Biglia (20), Mahmut Tekdemir (21), Deniz Turuc (23), Danijel Aleksic (8), Patryk Szysz (18), Joao Figueiredo (25)
Fenerbahce (4-1-3-2): Irfan Can Egribayat (70), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Jayden Oosterwolde (24), Willian Arao (5), Arda Guler (10), Irfan Kahveci (17), Miguel Crespo (27), Diego Rossi (9), Enner Valencia (13)
Basaksehir
4-2-3-1
16
Muhammed Sengezer
42
Omer Ali Sahiner
5
Leo Duarte
59
Ahmed Touba
60
de Lima
20
Lucas Biglia
21
Mahmut Tekdemir
23
Deniz Turuc
8
Danijel Aleksic
18
Patryk Szysz
25
Joao Figueiredo
13
Enner Valencia
9
Diego Rossi
27
Miguel Crespo
17
Irfan Kahveci
10
Arda Guler
5
Willian Arao
24
Jayden Oosterwolde
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
70
Irfan Can Egribayat
Fenerbahce
4-1-3-2
Thay người | |||
80’ | Joao Figueiredo Adnan Januzaj | 46’ | Jayden Oosterwolde Ezgjan Alioski |
85’ | Danijel Aleksic Philippe Keny | 46’ | Arda Guler Joao Pedro |
85’ | Deniz Turuc Berkay Ozcan | 46’ | Diego Rossi Emre Mor |
63’ | Miguel Crespo Mert Hakan Yandas | ||
82’ | Willian Arao Serdar Dursun |
Cầu thủ dự bị | |||
Sener Ozbayrakli | Ertugrul Cetin | ||
Volkan Babacan | Serdar Aziz | ||
Adnan Januzaj | Ezgjan Alioski | ||
Philippe Keny | Mert Hakan Yandas | ||
Berkay Ozcan | Serdar Dursun | ||
Muhammet Arslantas | Joao Pedro | ||
Edgar Ie | Nazim Sangare | ||
Berkay Aydogmus | Ismail Yuksek | ||
Caner Erkin | Emre Mor | ||
Wu Shaocong |
Nhận định Basaksehir vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại