Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Danijel Aleksic30
  • Patryk Szysz45+1'
  • Omer Ali Sahiner50
  • Lucas Biglia50
  • Ahmed Touba67
  • Ahmed Touba70
  • Danijel Aleksic74
  • Adnan Januzaj (Thay: Joao Figueiredo)80
  • Mahmut Tekdemir82
  • Muhammed Sengezer85
  • Philippe Keny (Thay: Danijel Aleksic)85
  • Berkay Ozcan (Thay: Deniz Turuc)85
  • Omer Ali Sahiner90+7'
  • Jayden Oosterwolde45+2'
  • Ezgjan Alioski (Thay: Jayden Oosterwolde)46
  • Emre Mor (Thay: Diego Rossi)46
  • Joao Pedro (Thay: Arda Guler)46
  • Mert Hakan Yandas (Thay: Miguel Crespo)63
  • Serdar Dursun (Thay: Willian Arao)82
  • Joao Pedro (Kiến tạo: Serdar Dursun)88
  • Joao Pedro90+3'

Thống kê trận đấu Basaksehir vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Basaksehir
Basaksehir
Fenerbahce
Fenerbahce
34 Kiểm soát bóng 66
18 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 32
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
9 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basaksehir vs Fenerbahce

Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ahmed Touba (59), de Lima (60), Lucas Biglia (20), Mahmut Tekdemir (21), Deniz Turuc (23), Danijel Aleksic (8), Patryk Szysz (18), Joao Figueiredo (25)

Fenerbahce (4-1-3-2): Irfan Can Egribayat (70), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Jayden Oosterwolde (24), Willian Arao (5), Arda Guler (10), Irfan Kahveci (17), Miguel Crespo (27), Diego Rossi (9), Enner Valencia (13)

Basaksehir
Basaksehir
4-2-3-1
16
Muhammed Sengezer
42
Omer Ali Sahiner
5
Leo Duarte
59
Ahmed Touba
60
de Lima
20
Lucas Biglia
21
Mahmut Tekdemir
23
Deniz Turuc
8
Danijel Aleksic
18
Patryk Szysz
25
Joao Figueiredo
13
Enner Valencia
9
Diego Rossi
27
Miguel Crespo
17
Irfan Kahveci
10
Arda Guler
5
Willian Arao
24
Jayden Oosterwolde
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
70
Irfan Can Egribayat
Fenerbahce
Fenerbahce
4-1-3-2
Thay người
80’
Joao Figueiredo
Adnan Januzaj
46’
Jayden Oosterwolde
Ezgjan Alioski
85’
Danijel Aleksic
Philippe Keny
46’
Arda Guler
Joao Pedro
85’
Deniz Turuc
Berkay Ozcan
46’
Diego Rossi
Emre Mor
63’
Miguel Crespo
Mert Hakan Yandas
82’
Willian Arao
Serdar Dursun
Cầu thủ dự bị
Sener Ozbayrakli
Ertugrul Cetin
Volkan Babacan
Serdar Aziz
Adnan Januzaj
Ezgjan Alioski
Philippe Keny
Mert Hakan Yandas
Berkay Ozcan
Serdar Dursun
Muhammet Arslantas
Joao Pedro
Edgar Ie
Nazim Sangare
Berkay Aydogmus
Ismail Yuksek
Caner Erkin
Emre Mor
Wu Shaocong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2013
04/01 - 2015
13/12 - 2015
19/09 - 2021
05/02 - 2022
23/10 - 2022
20/04 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
12/06 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/09 - 2023
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Basaksehir

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X