- Alexander Djiku5
- (og) Leo Duarte10
- Sebastian Szymanski20
- Irfan Kahveci39
- Mert Hakan Yandas (Thay: Fred)63
- Michy Batshuayi (Thay: Edin Dzeko)64
- Alexander Djiku67
- Sebastian Szymanski71
- Serdar Aziz (Thay: Irfan Kahveci)73
- Joshua King (Thay: Alexander Djiku)73
- Jayden Oosterwolde76
- Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Michy Batshuayi)80
- Bartug Elmaz (Thay: Ismail Yuksek)81
- Bartug Elmaz (Thay: Ismail Yuksek)84
- Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)31
- Joao Figueiredo (Thay: Dimitrios Pelkas)31
- Joao Figueiredo53
- Mehdi Abeid (Thay: Danijel Aleksic)69
- Mahmut Tekdemir (Thay: Berkay Ozcan)81
- Mahmut Tekdemir (Thay: Berkay Ozcan)84
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Istanbul Basaksehir
số liệu thống kê
Fenerbahce
Istanbul Basaksehir
54 Kiểm soát bóng 46
22 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Istanbul Basaksehir
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Ferdi Kadioglu (7), Alexander Djiku (6), Rodrigo Becao (50), Jayden Oosterwolde (24), Fred (35), Ismail Yuksek (5), Dusan Tadic (10), Sebastian Szymanski (53), Irfan Kahveci (17), Edin Dzeko (9)
Istanbul Basaksehir (4-4-2): Volkan Babacan (1), Eden Karzev (90), Cemali Sertel (88), Leo Duarte (5), Lucas Lima (6), Deniz Turuc (23), Berkay Ozcan (10), Danijel Aleksic (8), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piatek (9), Dimitris Pelkas (14)
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livakovic
7
Ferdi Kadioglu
6
Alexander Djiku
50
Rodrigo Becao
24
Jayden Oosterwolde
35
Fred
5
Ismail Yuksek
10
Dusan Tadic
53 2
Sebastian Szymanski
17
Irfan Kahveci
9
Edin Dzeko
14
Dimitris Pelkas
9
Krzysztof Piatek
7
Serdar Gürler
8
Danijel Aleksic
10
Berkay Ozcan
23
Deniz Turuc
6
Lucas Lima
5
Leo Duarte
88
Cemali Sertel
90
Eden Karzev
1
Volkan Babacan
Istanbul Basaksehir
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Fred Mert Hakan Yandas | 31’ | Krzysztof Piatek Philippe Keny |
64’ | Edin Dzeko Michy Batshuayi | 31’ | Dimitrios Pelkas Joao Figueiredo |
73’ | Alexander Djiku Joshua King | 69’ | Danijel Aleksic Mehdi Abeid |
73’ | Irfan Kahveci Serdar Aziz | 81’ | Berkay Ozcan Mahmut Tekdemir |
84’ | Ismail Yuksek Bartug Elmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Umut Nayir | Mahmut Tekdemir | ||
Michy Batshuayi | Efecan Barlik | ||
Joshua King | Philippe Keny | ||
Ryan Kent | Joao Figueiredo | ||
Mert Hakan Yandas | Batuhan Celik | ||
Bartug Elmaz | Berkay Aydogmus | ||
Mert Muldur | Mehdi Abeid | ||
Samet Akaydin | Deniz Dilmen | ||
Serdar Aziz | Onur Ergun | ||
Irfan Can Egribayat | Burak Sefa Kavraz |
Nhận định Fenerbahce vs Istanbul Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại