- Finn van Breemen (Thay: Arnau Comas)4
- Thierno Barry46
- Mohamed Draeger (Thay: Kevin Rueegg)53
- Yusuf Demir (Thay: Gabriel Sigua)53
- Finn van Breemen68
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Thierno Barry)71
- Maurice Malone (Thay: Djordje Jovanovic)71
- Yoan Severin36
- Yoan Severin63
- Enzo Crivelli (Thay: Chris Bedia)68
- Bradley Mazikou77
- Jeremy Guillemenot (Thay: Alexis Antunes)79
- Gael Ondoua (Thay: Dereck Kutesa)80
- Bendeguz Bolla (Thay: Timothe Cognat)84
- Bendeguz Bolla87
Thống kê trận đấu Basel vs Servette
số liệu thống kê
Basel
Servette
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Servette
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Adrian Leon Barisic (26), Arnau Comas (4), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Gabriel Sigua (21), Fabian Frei (20), Renato De Palma Veiga (40), Thierno Barry (9), Djordje Jovanovic (99)
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), David Douline (28), Timothe Cognat (8), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Chris Bedia (29)
Basel
4-1-4-1
1
Marwin Hitz
27
Kevin Ruegg
26
Adrian Leon Barisic
4
Arnau Comas
31
Dominik Robin Schmid
34
Taulant Xhaka
21
Gabriel Sigua
20
Fabian Frei
40
Renato De Palma Veiga
9
Thierno Barry
99
Djordje Jovanovic
29
Chris Bedia
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
8
Timothe Cognat
28
David Douline
9
Miroslav Stevanovic
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
4-4-1-1
Thay người | |||
4’ | Arnau Comas Finn van Breemen | 68’ | Chris Bedia Enzo Crivelli |
53’ | Gabriel Sigua Yusuf Demir | 79’ | Alexis Antunes Jeremy Guillemenot |
53’ | Kevin Rueegg Mohamed Drager | 80’ | Dereck Kutesa Gael Ondua |
71’ | Djordje Jovanovic Maurice Malone | 84’ | Timothe Cognat Bendeguz Bolla |
71’ | Thierno Barry Jean-Kevin Augustin |
Cầu thủ dự bị | |||
Maurice Malone | Theo Magnin | ||
Juan Carlos Gauto | Jeremy Frick | ||
Finn van Breemen | Bendeguz Bolla | ||
Yusuf Demir | Jeremy Guillemenot | ||
Leon Avdullahu | Nicolas Vouilloz | ||
Mirko Salvi | Enzo Crivelli | ||
Mohamed Drager | Gael Ondua | ||
Jonathan Dubasin | |||
Jean-Kevin Augustin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại