- (VAR check)21
- Thierno Barry34
- Anton Kade43
- Thierno Barry (Kiến tạo: Anton Kade)45+1'
- Gabriel Sigua (Thay: Taulant Xhaka)66
- Dion Kacuri (Thay: Fabian Frei)75
- Romeo Beney (Thay: Anton Kade)84
- Takuma Nishimura (Thay: Enzo Crivelli)8
- Steve Rouiller (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)58
- Anthony Baron (Thay: Gael Ondoua)64
- Jeremy Guillemenot (Thay: Alexis Antunes)74
- Bendeguz Bolla (Thay: Dereck Kutesa)74
Thống kê trận đấu Basel vs Servette
số liệu thống kê
Basel
Servette
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Servette
Basel (3-4-1-2): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Kevin Ruegg (27), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Taulant Xhaka (34), Fabian Frei (20), Kade. Anton (30), Thierno Barry (9)
Servette (4-4-1-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Dereck Kutesa (17), Alexis Antunes (10), Enzo Crivelli (27)
Basel
3-4-1-2
1
Marwin Hitz
3
Nicolas Vouilloz
32
Jonas Adjei Adjetey
25
Finn van Breemen
27
Kevin Ruegg
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
34
Taulant Xhaka
20
Fabian Frei
30
Kade. Anton
9
Thierno Barry
27
Enzo Crivelli
10
Alexis Antunes
17
Dereck Kutesa
5
Gael Ondua
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
4-4-1-1
Thay người | |||
66’ | Taulant Xhaka Gabriel Sigua | 8’ | Enzo Crivelli Takuma Nishimura |
75’ | Fabian Frei Dion Kacuri | 64’ | Gael Ondoua Anthony Baron |
84’ | Anton Kade Romeo Beney | 74’ | Alexis Antunes Jeremy Guillemenot |
74’ | Dereck Kutesa Bendeguz Bolla |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Lang | Takuma Nishimura | ||
Romeo Beney | Jeremy Guillemenot | ||
Juan Carlos Gauto | Bendeguz Bolla | ||
Dion Kacuri | David Douline | ||
Gabriel Sigua | Dylan Bronn | ||
Maurice Malone | Theo Magnin | ||
Mohamed Drager | Anthony Baron | ||
Arnau Comas | Leo Besson | ||
Mirko Salvi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại