- Julian von Moos (Thay: Miroslav Stevanovic)67
- David Douline (Thay: Timothe Cognat)67
- Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa)67
- Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Enzo Crivelli)76
- Theo Magnin (Thay: Jeremy Guillemenot)82
- Thierno Barry (Kiến tạo: Benie Traore)37
- Benie Traore (Kiến tạo: Albian Ajeti)46
- Albian Ajeti (Kiến tạo: Dominik Schmid)63
- Fabian Frei (Thay: Benie Traore)67
- Bradley Fink (Thay: Leo Leroy)67
- Jonas Adjei Adjetey69
- Finn van Breemen74
- Marin Soticek (Thay: Thierno Barry)75
- Albian Ajeti76
- Marin Soticek (Kiến tạo: Bradley Fink)81
- Benjamin Kololli (Thay: Albian Ajeti)85
- Taulant Xhaka (Thay: Leon Avdullahu)85
- Benjamin Kololli (Kiến tạo: Marin Soticek)87
Thống kê trận đấu Servette vs Basel
số liệu thống kê
Servette
Basel
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs Basel
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Anthony Baron (6), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Jeremy Guillemenot (21), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)
Basel (3-4-3): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Kade. Anton (30), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Dominik Robin Schmid (31), Thierno Barry (9), Albian Ajeti (23), Bénie Traoré (11)
Servette
4-2-3-1
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
6
Anthony Baron
19
Yoan Severin
18
Bradley Mazikou
8
Timothe Cognat
5
Gael Ondua
9
Miroslav Stevanovic
21
Jeremy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
27
Enzo Crivelli
11
Bénie Traoré
23 2
Albian Ajeti
9
Thierno Barry
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
30
Kade. Anton
25
Finn van Breemen
32
Jonas Adjei Adjetey
26
Adrian Leon Barisic
1
Marwin Hitz
Basel
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Miroslav Stevanovic Julian Von Moos | 67’ | Leo Leroy Bradley Fink |
67’ | Timothe Cognat David Douline | 67’ | Benie Traore Fabian Frei |
67’ | Dereck Kutesa Tiemoko Ouattara | 75’ | Thierno Barry Marin Soticek |
76’ | Enzo Crivelli Mamadou Usman Simbakoli | 85’ | Albian Ajeti Benjamin Kololli |
82’ | Jeremy Guillemenot Theo Magnin | 85’ | Leon Avdullahu Taulant Xhaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Von Moos | Bradley Fink | ||
David Douline | Romeo Beney | ||
Mamadou Usman Simbakoli | Fabian Frei | ||
Malik Sawadogo | Marin Soticek | ||
Tiemoko Ouattara | Mirko Salvi | ||
Samuel Fankhauser | Benjamin Kololli | ||
Theo Magnin | Arnau Comas | ||
Jeremy Frick | Nicolas Vouilloz | ||
Taulant Xhaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại