Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Servette vs Basel hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 11/8

Kết thúc

Servette

Servette

0 : 6

Basel

Basel

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 11/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de Geneve
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Julian von Moos (Thay: Miroslav Stevanovic)67
  • David Douline (Thay: Timothe Cognat)67
  • Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa)67
  • Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Enzo Crivelli)76
  • Theo Magnin (Thay: Jeremy Guillemenot)82
  • Thierno Barry (Kiến tạo: Benie Traore)37
  • Benie Traore (Kiến tạo: Albian Ajeti)46
  • Albian Ajeti (Kiến tạo: Dominik Schmid)63
  • Fabian Frei (Thay: Benie Traore)67
  • Bradley Fink (Thay: Leo Leroy)67
  • Jonas Adjei Adjetey69
  • Finn van Breemen74
  • Marin Soticek (Thay: Thierno Barry)75
  • Albian Ajeti76
  • Marin Soticek (Kiến tạo: Bradley Fink)81
  • Benjamin Kololli (Thay: Albian Ajeti)85
  • Taulant Xhaka (Thay: Leon Avdullahu)85
  • Benjamin Kololli (Kiến tạo: Marin Soticek)87

Thống kê trận đấu Servette vs Basel

số liệu thống kê
Servette
Servette
Basel
Basel
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Servette vs Basel

Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Anthony Baron (6), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Jeremy Guillemenot (21), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)

Basel (3-4-3): Marwin Hitz (1), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Kade. Anton (30), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Dominik Robin Schmid (31), Thierno Barry (9), Albian Ajeti (23), Bénie Traoré (11)

Servette
Servette
4-2-3-1
1
Joel Mall
3
Keigo Tsunemoto
6
Anthony Baron
19
Yoan Severin
18
Bradley Mazikou
8
Timothe Cognat
5
Gael Ondua
9
Miroslav Stevanovic
21
Jeremy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
27
Enzo Crivelli
11
Bénie Traoré
23 2
Albian Ajeti
9
Thierno Barry
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
30
Kade. Anton
25
Finn van Breemen
32
Jonas Adjei Adjetey
26
Adrian Leon Barisic
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
3-4-3
Thay người
67’
Miroslav Stevanovic
Julian Von Moos
67’
Leo Leroy
Bradley Fink
67’
Timothe Cognat
David Douline
67’
Benie Traore
Fabian Frei
67’
Dereck Kutesa
Tiemoko Ouattara
75’
Thierno Barry
Marin Soticek
76’
Enzo Crivelli
Mamadou Usman Simbakoli
85’
Albian Ajeti
Benjamin Kololli
82’
Jeremy Guillemenot
Theo Magnin
85’
Leon Avdullahu
Taulant Xhaka
Cầu thủ dự bị
Julian Von Moos
Bradley Fink
David Douline
Romeo Beney
Mamadou Usman Simbakoli
Fabian Frei
Malik Sawadogo
Marin Soticek
Tiemoko Ouattara
Mirko Salvi
Samuel Fankhauser
Benjamin Kololli
Theo Magnin
Arnau Comas
Jeremy Frick
Nicolas Vouilloz
Taulant Xhaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
08/08 - 2021
12/12 - 2021
13/03 - 2022
24/07 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
H1: 0-0
19/02 - 2023
H1: 0-1
26/05 - 2023
H1: 1-1
22/10 - 2023
H1: 0-0
12/11 - 2023
H1: 1-1
14/04 - 2024
H1: 2-0
11/08 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X