- Adrian Leon Barisic32
- Xherdan Shaqiri40
- Leo Leroy (Thay: Romario)59
- Gabriel Sigua (Thay: Marin Soticek)66
- Albian Ajeti (Thay: Kevin Carlos)82
- (Pen) Xherdan Shaqiri90+1'
- Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Benie Traore)90+2'
- Timothe Cognat (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot)55
- Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Jeremy Guillemenot)60
- Timothe Cognat69
- Julian von Moos (Thay: Dereck Kutesa)76
- Tiemoko Ouattara (Thay: Timothe Cognat)90
Thống kê trận đấu Basel vs Servette
số liệu thống kê
Basel
Servette
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Servette
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Adrian Leon Barisic (26), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Romário Baró (8), Marin Soticek (19), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Kevin Carlos (9)
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Theo Magnin (20), David Douline (28), Gael Ondua (5), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Jeremy Guillemenot (21)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
26
Adrian Leon Barisic
3
Nicolas Vouilloz
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
8
Romário Baró
19
Marin Soticek
10 3
Xherdan Shaqiri
11
Bénie Traoré
9
Kevin Carlos
21
Jeremy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
5
Gael Ondua
28
David Douline
20
Theo Magnin
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
32
Jeremy Frick
Servette
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Romario Leo Leroy | 60’ | Jeremy Guillemenot Mamadou Usman Simbakoli |
66’ | Marin Soticek Gabriel Sigua | 76’ | Dereck Kutesa Julian Von Moos |
82’ | Kevin Carlos Albian Ajeti | 90’ | Timothe Cognat Tiemoko Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Adjei Adjetey | Tiemoko Ouattara | ||
Moussa Cisse | Mamadou Usman Simbakoli | ||
Albian Ajeti | Julian Von Moos | ||
Leo Leroy | Anthony Baron | ||
Gabriel Sigua | Kasim Adams | ||
Benjamin Kololli | Sofyane Bouzamoucha | ||
Bradley Fink | Joel Mall | ||
Mirko Salvi | |||
Arnau Comas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại