- Dominique Guidi41
- Anthony Robic (Thay: Benjamin Santelli)68
- Mamadou Camara68
- Mamadou Camara (Thay: Christophe Vincent)68
- Kevin Schur (Thay: Sebastien Lamonge)69
- Tom Ducrocq72
- Amine Talal (Thay: Tom Ducrocq)81
- Kylian Kaiboue88
- Julien Le Cardinal26
- Morgan Guilavogui34
- Mehdi Chahiri (Thay: Alimami Gory)50
- Mehdi Chahiri (Thay: Alimani Gory)50
- Maxime Bernauer (Thay: Morgan Guilavogui)75
- Warren Caddy (Thay: Julien Lopez)86
Thống kê trận đấu Bastia vs Paris FC
số liệu thống kê
Bastia
Paris FC
12 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 18
5 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bastia vs Paris FC
Bastia (3-4-1-2): Johny Placide (30), Lloyd Palun (23), Dominique Guidi (6), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Sebastien Salles-Lamonge (10), Migouel Alfarela (27), Benjamin Santelli (9)
Paris FC (4-3-3): Ivan Filipovic (40), Julien Le Cardinal (26), Samir Chergui (31), Jordan Lefort (15), Florent Hanin (29), Lebogang Phiri (12), Cyril Mandouki (14), Jonathan Iglesias (10), Alimami Gory (27), Morgan Guilavogui (21), Julien Lopez (20)
Bastia
3-4-1-2
30
Johny Placide
23
Lloyd Palun
6
Dominique Guidi
20
Kylian Kaiboue
22
Kevin Van Den Kerkhof
42
Dylan Tavares
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
10
Sebastien Salles-Lamonge
27
Migouel Alfarela
9
Benjamin Santelli
20
Julien Lopez
21
Morgan Guilavogui
27
Alimami Gory
10
Jonathan Iglesias
14
Cyril Mandouki
12
Lebogang Phiri
29
Florent Hanin
15
Jordan Lefort
31
Samir Chergui
26
Julien Le Cardinal
40
Ivan Filipovic
Paris FC
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Benjamin Santelli Anthony Robic | 50’ | Alimani Gory Mehdi Chahiri |
68’ | Christophe Vincent Mamadou Camara | 75’ | Morgan Guilavogui Maxime Bernauer |
69’ | Sebastien Lamonge Kevin Schur | 86’ | Julien Lopez Warren Caddy |
81’ | Tom Ducrocq Amine Talal |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Robic | Warren Caddy | ||
Mamadou Camara | Mehdi Chahiri | ||
Jocelyn Janneh | Ilan Kebbal | ||
Amine Talal | Maxime Bernauer | ||
Kevin Schur | Kouadio-Yves Dabila | ||
Anthony Roncaglia | Jaouen Hadjam | ||
Zacharie Boucher | Vincent Demarconnay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại