Cyril Mandouki sắp ra sân và được thay thế bởi Yohan Demoncy.
- Cyril Mandouki34
- (Pen) Ilan Kebbal45+3'
- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Josias Lukembila)63
- Yohan Demoncy90
- Yohan Demoncy (Thay: Cyril Mandouki)90
- Facinet Conte (Thay: Benjamin Santelli)17
- Yllan Okou45+1'
- Charles Traore (Thay: Anthony Roncaglia)57
- Matteo Loubatieres (Thay: Dimitri Lienard)57
- Sekou Lega (Thay: Kapitbafan Djoco)72
- Romaric Yapi (Thay: Migouel Alfarela)73
- Charles Traore89
Thống kê trận đấu Paris FC vs SC Bastia
Diễn biến Paris FC vs SC Bastia
Cyril Mandouki sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Anh ấy TẮT! - Charles Traore bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.
Josias Lukembila rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Dimitri Lienard rời sân và được thay thế bởi Matteo Loubatieres.
Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi Charles Traore.
Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Ilan Kebbal của Paris FC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng dành cho Yllan Okou.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Cyril Mandouki.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Facinet Conte.
Đội hình xuất phát Paris FC vs SC Bastia
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Sofiane Alakouch (22), Yoan Kore (25), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Adama Camara (17), Cyril Mandouki (14), Alimami Gory (7), Ilan Kebbal (10), Josias Tusevo Lukembila (23), Pierre-Yves Hamel (29)
SC Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Anthony Roncaglia (4), Cheick Keita (95), Yllan Okou (99), Florian Bohnert (15), Dimitri Lienard (11), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Kapitbafan Djoco (39), Benjamin Santelli (9), Migouel Alfarela (10)
Thay người | |||
63’ | Josias Lukembila Mohamed Lamine Diaby | 17’ | Benjamin Santelli Facinet Conte |
90’ | Cyril Mandouki Yohan Demoncy | 57’ | Dimitri Lienard Matteo Loubatieres |
57’ | Anthony Roncaglia Charles Traore | ||
72’ | Kapitbafan Djoco Sekou Lega | ||
73’ | Migouel Alfarela Romaric Yapi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Pembele | Julien Fabri | ||
Ivan Filipovic | Romaric Yapi | ||
Dimitri Colau | Dylan Tavares | ||
Yohan Demoncy | Sekou Lega | ||
Mohamed Toure | Facinet Conte | ||
Mohamed Lamine Diaby | Matteo Loubatieres | ||
Kouadio-Yves Dabila | Charles Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại