Thứ Năm, 03/04/2025
Samir Chergui
56
Christophe Vincent (Thay: Benjamin Santelli)
62
Christophe Vincent
62
Frank Magri (Kiến tạo: Abdoulaye N'Diaye)
66
Morgan Guilavogui (Thay: Samir Chergui)
70
Mehdi Chahiri
79
Mehdi Chahiri (Thay: Julien Lopez)
79
Kylian Kaiboue
84
Frank Magri
90+2'
Frank Magri
90+4'

Thống kê trận đấu Paris FC vs Bastia

số liệu thống kê
Paris FC
Paris FC
Bastia
Bastia
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris FC vs Bastia

Tất cả (16)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Frank Magri.

Thẻ vàng cho Frank Magri.

90+2' Thẻ vàng cho Frank Magri.

Thẻ vàng cho Frank Magri.

90+1' Thẻ vàng cho Frank Magri.

Thẻ vàng cho Frank Magri.

84' Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Julien Lopez rời sân nhường chỗ cho Mehdi Chahiri.

70'

Samir Chergui rời sân nhường chỗ cho Morgan Guilavogui.

66'

Abdoulaye N'Diaye đã kiến tạo thành bàn thắng.

67' G O O O O A A A L SC Điểm số của Bastia.

G O O O O A A A L SC Điểm số của Bastia.

66' G O O O A A A L - Frank Magri đã trúng đích!

G O O O A A A L - Frank Magri đã trúng đích!

62'

Benjamin Santelli rời sân nhường chỗ cho Christophe Vincent.

62'

Benjamin Santelli rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

56' Thẻ vàng cho Samir Chergui.

Thẻ vàng cho Samir Chergui.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Paris FC vs Bastia

Paris FC (4-3-3): Vincent Demarconnay (1), Yvann Macon (8), Maxime Bernauer (24), Ousmane Kante (19), Jordan Lefort (15), Jonathan Iglesias (10), Samir Chergui (31), Cyril Mandouki (14), Ilan Kebbal (11), Khalid Boutaib (9), Julien Lopez (20)

Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Lloyd Palun (23), Niakhate Ndiaye (25), Dominique Guidi (6), Kevin Van Den Kerkhof (22), Florian Bohnert (15), Tom Ducrocq (13), Kylian Kaiboue (20), Benjamin Santelli (9), Kapitbafan Djoco (39), Frank Magri (11)

Paris FC
Paris FC
4-3-3
1
Vincent Demarconnay
8
Yvann Macon
24
Maxime Bernauer
19
Ousmane Kante
15
Jordan Lefort
10
Jonathan Iglesias
31
Samir Chergui
14
Cyril Mandouki
11
Ilan Kebbal
9
Khalid Boutaib
20
Julien Lopez
11
Frank Magri
39
Kapitbafan Djoco
9
Benjamin Santelli
20
Kylian Kaiboue
13
Tom Ducrocq
15
Florian Bohnert
22
Kevin Van Den Kerkhof
6
Dominique Guidi
25
Niakhate Ndiaye
23
Lloyd Palun
30
Johny Placide
Bastia
Bastia
3-4-2-1
Thay người
70’
Samir Chergui
Morgan Guilavogui
62’
Benjamin Santelli
Christophe Vincent
79’
Julien Lopez
Mehdi Chahiri
Cầu thủ dự bị
Morgan Guilavogui
Zacharie Boucher
Kevin Mbala
Anthony Roncaglia
Ivan Filipovic
Christophe Vincent
Yoan Kore
Migouel Alfarela
Kouadio-Yves Dabila
Joris Sainati
Paul Lasne
Yohan Bai
Mehdi Chahiri
Sebastien Salles-Lamonge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/12 - 2021
H1: 0-0
23/04 - 2022
H1: 2-0
06/11 - 2022
H1: 0-1
19/03 - 2023
H1: 0-0
12/11 - 2023
18/05 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bastia

Ligue 2
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X