![]() (Pen) Uzeyir Ergun 31 | |
![]() Fethi Ozer (Thay: Luccas Claro) 32 | |
![]() Recep Aydin 34 | |
![]() Harun Tekin 37 | |
![]() Cenk Sen 45+4' | |
![]() Bekir Yilmaz (Thay: Stephane Badji) 46 | |
![]() Recep Niyaz (Thay: Ibrahim Akdag) 46 | |
![]() Okwuchukwu Ezeh (Thay: Erdem Gokce) 46 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Bahadir Erol) 63 | |
![]() Umut Bulut (Thay: Sinan Kurt) 68 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Celal Dumanli) 74 | |
![]() Kenan Ozer 82 | |
![]() Mehmet Murat Ucar 89 | |
![]() Abdurrahman Canli (Thay: Erkan Degismez) 89 | |
![]() Musa Caner Aktas (Thay: Kenan Ozer) 89 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Recep Aydin) 89 | |
![]() (Pen) Adis Jahovic 90 | |
![]() Alpaslan Ozturk 90+3' |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Eyupspor
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Eyupspor
Thay người | |||
63’ | Bahadir Erol Suleyman Gunes | 32’ | Luccas Claro Fethi Ozer |
74’ | Celal Dumanli Adis Jahovic | 46’ | Erdem Gokce Okwuchukwu Ezeh |
89’ | Kenan Ozer Musa Caner Aktas | 46’ | Ibrahim Akdag Recep Niyaz |
89’ | Erkan Degismez Abdurrahman Canli | 46’ | Stephane Badji Bekir Yilmaz |
89’ | Recep Aydin Musah Mohammed | 68’ | Sinan Kurt Umut Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Musa Caner Aktas | Can Bayirkan | ||
Ali Aytemur | Umut Bulut | ||
Abdurrahman Canli | Okwuchukwu Ezeh | ||
Apti Mert Cayir | Cengiz Alp Koseer | ||
Suleyman Gunes | Recep Niyaz | ||
Adis Jahovic | Fethi Ozer | ||
Yekta Kurtulus | Ahmet Ozkaya | ||
Musah Mohammed | Ahmet Yazar | ||
Bahri Can Tosun | Bekir Yilmaz | ||
Arda Yumurtaci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại