- Diego Da Silva Moreira10
- Joao Tome19
- Diego Da Silva Moreira27
- Cher Ndour31
- Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira)46
- Luis Semedo (Thay: Joao Resende)46
- Luis Semedo61
- Lenny Lacroix63
- Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Diego Da Silva Moreira)73
- Joao Pedro Goncalves Neves (Thay: Martim Neto)73
- Cher Ndour77
- Filipe Cruz (Thay: Joao Tome)80
- Rafael Vela Rodrigues81
- Murilo Freitas (Thay: Joao Goulart)32
- Pedro Lucas (Thay: Leandrinho)32
- Pedro Lucas40
- Pedro Henrique Barcelos Silva61
- Diogo Almeida (Thay: Lucas Rodrigues)61
- Pedro Lucas63
- Pite71
- Enca Fati (Thay: Mattheus)72
- Kaio (Thay: Pedro Henrique Barcelos Silva)72
- Kaio84
Thống kê trận đấu Benfica B vs Mafra
số liệu thống kê
Benfica B
Mafra
13 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 13
2 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Mafra
Thay người | |||
46’ | Henrique Pereira Gerson Sousa | 32’ | Leandrinho Pedro Lucas |
46’ | Joao Resende Luis Semedo | 32’ | Joao Goulart Murilo |
73’ | Diego Da Silva Moreira Pedro Miguel Costa Santos | 61’ | Lucas Rodrigues Diogo Almeida |
73’ | Martim Neto Joao Pedro Goncalves Neves | 72’ | Pedro Henrique Barcelos Silva Kaio |
80’ | Joao Tome Filipe Cruz | 72’ | Mattheus Enca Fati |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Renan Silva Braganca | ||
Gerson Sousa | Miguel Angelo Marques Granja | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Kaio | ||
Diogo Capitao | Pedro Lucas | ||
Filipe Cruz | Diogo Almeida | ||
Pedro Miguel Costa Santos | Guilherme Filipe Salgado Ferreira | ||
Joao Pedro Goncalves Neves | Murilo | ||
Joao Neto | Enca Fati | ||
Luis Semedo | Vitor Gabriel Alves Nery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại