- Pite (Kiến tạo: Enca Fati)10
- Edwin Banguera45+3'
- Ousmane Diao61
- Guilherme Filipe Salgado Ferreira (Thay: Edwin Banguera)70
- Lucas Rodrigues (Thay: Loide Antonio Augusto)70
- Diogo Almeida (Thay: Pedro Lucas)83
- Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati)83
- Zan Jevsenak (Thay: Antonio Simao Muanza)34
- (Pen) Adrian Bajrami45+4'
- Gerson Sousa (Thay: Gilson Tavares)46
- Kiko (Thay: Henrique Pereira)81
- Filipe Cruz (Thay: Joao Tome)89
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)89
- Hugo Félix Sequeira90+1'
Thống kê trận đấu Mafra vs Benfica B
số liệu thống kê
Mafra
Benfica B
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Benfica B
Thay người | |||
70’ | Edwin Banguera Guilherme Filipe Salgado Ferreira | 34’ | Antonio Simao Muanza Zan Jevsenak |
70’ | Loide Antonio Augusto Lucas Rodrigues | 46’ | Gilson Tavares Gerson Sousa |
83’ | Pedro Lucas Diogo Almeida | 81’ | Henrique Pereira Kiko |
83’ | Enca Fati Vitor Gabriel Alves Nery | 89’ | Joao Tome Filipe Cruz |
89’ | Pedro Miguel Costa Santos Hugo Félix Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Renan Silva Braganca | Pedro Haueisen de Souza | ||
Diogo Almeida | Gerson Sousa | ||
Guilherme Filipe Salgado Ferreira | Joao Resende | ||
Leandrinho | Lenny Lacroix | ||
Joao Goulart | Filipe Cruz | ||
Guilherme Henrique Da Silva | Zan Jevsenak | ||
Miguel Ferreira de Sousa | Kiko | ||
Vitor Gabriel Alves Nery | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Lucas Rodrigues | Hugo Félix Sequeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại