![]() Diogo Capitao 10 | |
![]() Miguel Fale 12 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Hugo Felix) 56 | |
![]() Leandro (Thay: Diogo Spencer) 56 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Rafael Luis) 57 | |
![]() Jose Marques (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 63 | |
![]() Jose Marques (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 65 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Melro) 70 | |
![]() Pontus Texel (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 73 | |
![]() Goncalves (Thay: Yacouba Maiga) 75 | |
![]() Bernardes (Thay: Luan Dias Farias) 82 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Stanley Iheanacho) 86 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Andreas Hansen) 86 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Benfica B
số liệu thống kê

Mafra

Benfica B
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 33
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Benfica B
Thay người | |||
65’ | Miguel Maria Mariano Fale Precatado | 56’ | Diogo Spencer Leandro |
73’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Pontus Texel | 56’ | Hugo Felix Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix |
75’ | Yacouba Maiga Goncalves | 57’ | Rafael Luis Joao Veloso |
86’ | Stanley Iheanacho Rodrigo Henriques Elias de Matos | 70’ | Melro Gustavo Miguel Pereira Sousa |
86’ | Andreas Hansen John Oluwatomiwa Kolawole | 82’ | Luan Dias Farias Bernardes |
Cầu thủ dự bị | |||
Precatado | Bernardes | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Lenny Lacroix | ||
Alhaji Kamara | Ivan Lima | ||
Pedro Pereira | Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
Goncalves | Pedro Haueisen de Souza | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Leandro | ||
Francisco Lemos | Joao Veloso | ||
Pontus Texel | Paul Okon-Engstler | ||
Valter Monteiro | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại