![]() Mario Balburdia 18 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Kiến tạo: Gerson Sousa) 33 | |
![]() Mario Balburdia 44 | |
![]() Adrian Bajrami 44 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 44 | |
![]() Adrian Bajrami (Kiến tạo: Joao Pedro Seno Luis Rego) 61 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Miguel Sousa) 63 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 67 | |
![]() Pontus Texel (Thay: Ousmane Diao) 69 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Mario Balburdia) 69 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue) 76 | |
![]() Hugo Félix Sequeira (Thay: Gerson Sousa) 76 | |
![]() Lucas Gabriel 83 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Mesaque Dju) 83 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 84 | |
![]() Diogo Spencer (Thay: Diogo Prioste) 84 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Pedro Bravo) 84 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 90 | |
![]() Pontus Texel 90+1' | |
![]() Rafael Luis 90+4' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Benfica B
số liệu thống kê

Mafra

Benfica B
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Benfica B
Thay người | |||
63’ | Miguel Sousa Chris Kouakou | 76’ | Gerson Sousa Hugo Félix Sequeira |
69’ | Mario Balburdia Lucas Gabriel | 76’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa |
69’ | Ousmane Diao Pontus Texel | 84’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Zan Jevsenak |
83’ | Mesaque Dju Jonathan Lind | 84’ | Diogo Prioste Diogo Spencer |
84’ | Pedro Bravo Rodrigo Henriques Elias de Matos | 90’ | Pedro Miguel Costa Santos Rafael Luis |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Pedro Haueisen de Souza | ||
Beni Junior | Jose Marques | ||
Chris Kouakou | Lenny Lacroix | ||
Lucas Gabriel | Zan Jevsenak | ||
Juan Moreno | Hugo Félix Sequeira | ||
Andre Lopes | Diogo Spencer | ||
Pontus Texel | Rafael Luis | ||
Jonathan Lind | Ivan Lima | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Gustavo Miguel Pereira Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại