Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Darwin Nunez (Kiến tạo: Julian Weigl)
3
Gerard Pique
12
Nicolas Otamendi
33
Nicolas Otamendi
35
Eric Garcia
54
Rafa Silva
56
Alex Grimaldo
62
Rafa Silva (Kiến tạo: Joao Mario)
69
Julian Weigl
72
Sergino Dest
78
(Pen) Darwin Nunez
79
Nico Gonzalez
86
Eric Garcia
87

Thống kê trận đấu Benfica vs Barcelona

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
Barcelona
Barcelona
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 19
1 Việt vị 5
13 Chuyền dài 27
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
10 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
3 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
03/10 - 2012
06/12 - 2012
30/09 - 2021
24/11 - 2021
22/01 - 2025
06/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Benfica

Champions League
12/03 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
09/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
23/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
09/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

Champions League
12/03 - 2025
06/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
18/02 - 2025
10/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X