![]() Mohammad Mohebi 21 | |
![]() Rafa Silva 24 | |
![]() Mohammad Mohebi 28 | |
![]() Hidemasa Morita 32 | |
![]() Oscar Barreto 40 | |
![]() Darwin Nunez 40 | |
![]() Marco Rocha 45+1' | |
![]() Nene (Thay: Mohammad Mohebi) 51 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Everton) 57 | |
![]() Adel Taarabt (Thay: Paulo Bernardo) 58 | |
![]() Mikel Villanueva 58 | |
![]() (Pen) Darwin Nunez 60 | |
![]() Darwin Nunez (Kiến tạo: Roman Yaremchuk) 62 | |
![]() Paulo Henrique (Thay: Oscar Barreto) 69 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Thay: Rui Costa) 69 | |
![]() Soualiho Meite (Thay: Goncalo Ramos) 75 | |
![]() Ruben Oliveira (Thay: Anderson Carvalho) 81 | |
![]() Pipe Gomez (Thay: Ricardinho) 81 | |
![]() Julian Weigl 82 | |
![]() Diogo Goncalves (Thay: Darwin Nunez) 86 |
Thống kê trận đấu Benfica vs Santa Clara
số liệu thống kê

Benfica

Santa Clara
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica vs Santa Clara
Benfica (4-4-2): Odisseas Vlachodimos (99), Valentino Lazaro (22), Nicolas Otamendi (30), Jan Vertonghen (5), Alex Grimaldo (3), Rafa Silva (27), Julian Weigl (28), Paulo Bernardo (55), Everton (7), Goncalo Ramos (88), Darwin Nunez (9)
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Rocha (99), Rafael Ramos (2), Mikel Villanueva (3), Kennedy Boateng (4), Mansur (6), Hidemasa Morita (25), Anderson Carvalho (8), Oscar Barreto (20), Mohammad Mohebi (30), Ricardinho (98), Rui Costa (77)

Benfica
4-4-2
99
Odisseas Vlachodimos
22
Valentino Lazaro
30
Nicolas Otamendi
5
Jan Vertonghen
3
Alex Grimaldo
27
Rafa Silva
28
Julian Weigl
55
Paulo Bernardo
7
Everton
88
Goncalo Ramos
9 2
Darwin Nunez
77
Rui Costa
98
Ricardinho
30
Mohammad Mohebi
20
Oscar Barreto
8
Anderson Carvalho
25
Hidemasa Morita
6
Mansur
4
Kennedy Boateng
3
Mikel Villanueva
2
Rafael Ramos
99
Marco Rocha

Santa Clara
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Everton Roman Yaremchuk | 51’ | Mohammad Mohebi Nene |
58’ | Paulo Bernardo Adel Taarabt | 69’ | Oscar Barreto Paulo Henrique |
75’ | Goncalo Ramos Soualiho Meite | 69’ | Rui Costa Kyosuke Tagawa |
86’ | Darwin Nunez Diogo Goncalves | 81’ | Anderson Carvalho Ruben Oliveira |
81’ | Ricardinho Pipe Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Morato | Ricardo Fernandes | ||
Adel Taarabt | Paulo Henrique | ||
Andre Almeida | Cristian Gonzalez | ||
Mile Svilar | Julio Romao | ||
Soualiho Meite | Nene | ||
Roman Yaremchuk | Kyosuke Tagawa | ||
Diogo Goncalves | Ruben Oliveira | ||
Joao Mario | Joao Afonso | ||
Nemanja Radonjic | Pipe Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại