![]() Orkun Kokcu (Thay: Florentino Luis) 46 | |
![]() Leandro Barreiro 49 | |
![]() Bruma (Kiến tạo: Zeki Amdouni) 55 | |
![]() Vinicius 58 | |
![]() Luis Rocha 59 | |
![]() Sidney Lima 62 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 71 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Zeki Amdouni) 71 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Andrea Belotti) 71 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Luis Rocha) 71 | |
![]() Sidney Lima 76 | |
![]() Diogo Calila 77 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vinicius) 80 | |
![]() Frederico Venancio (Thay: Diogo Calila) 80 | |
![]() Joao Rego (Thay: Leandro Santos) 86 | |
![]() Nuno Felix (Thay: Bruma) 86 | |
![]() Pedro Ferreira 87 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Ricardinho) 87 | |
![]() Nuno Felix 90+1' |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Benfica
số liệu thống kê

Santa Clara

Benfica
44 Kiểm soát bóng 56
21 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 23
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 21
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Benfica
Santa Clara (5-4-1): Gabriel Batista (1), Lucas Soares (42), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), MT (32), Diogo Calila (2), Vinicius (70), Sergio Araujo (35), Adriano (6), Ricardinho (10), Gabriel Silva (11)
Benfica (4-4-2): Anatoliy Trubin (1), Leandro Santos (71), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Zeki Amdouni (7), Leandro Martins (18), Florentino Luis (61), Samuel Dahl (26), Andrea Belotti (19), Bruma (27)

Santa Clara
5-4-1
1
Gabriel Batista
42
Lucas Soares
23
Sidney Lima
13
Luis Rocha
32
MT
2
Diogo Calila
70
Vinicius
35
Sergio Araujo
6
Adriano
10
Ricardinho
11
Gabriel Silva
27
Bruma
19
Andrea Belotti
26
Samuel Dahl
61
Florentino Luis
18
Leandro Martins
7
Zeki Amdouni
3
Álvaro Fernández
30
Nicolás Otamendi
4
António Silva
71
Leandro Santos
1
Anatoliy Trubin

Benfica
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Luis Rocha Matheus Pereira | 46’ | Florentino Luis Orkun Kökçü |
71’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira | 71’ | Andrea Belotti Vangelis Pavlidis |
80’ | Diogo Calila Frederico Venancio | 71’ | Zeki Amdouni Kerem Aktürkoğlu |
80’ | Vinicius Joao Costa | 86’ | Leandro Santos Joao Rego |
87’ | Ricardinho Daniel Borges | 86’ | Bruma Nuno Felix |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Orkun Kökçü | ||
Matheus Pereira | Vangelis Pavlidis | ||
Matheusinho | Samuel Soares | ||
Pedro Ferreira | Arthur Cabral | ||
Frederico Venancio | Kerem Aktürkoğlu | ||
Guilherme Ramos | Adrian Bajrami | ||
Habraao | Joao Rego | ||
Daniel Borges | Nuno Felix | ||
Joao Costa | Gustavo Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại