Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alexander Bah (Thay: Alvaro Fernandez)59
  • David Neres (Thay: Joao Mario)59
  • (Pen) Angel Di Maria68
  • Marcos Leonardo (Thay: Arthur Cabral)87
  • Orkun Kokcu90+2'
  • (Pen) Angel Di Maria90+8'
  • Stijn Spierings37
  • Mikkel Desler43
  • Guillaume Restes58
  • Shavy Babicka (Thay: Aron Doennum)70
  • Christian Mawissa (Thay: Moussa Diarra)70
  • Mikkel Desler (Kiến tạo: Thijs Dallinga)75
  • Cristian Casseres Jr. (Thay: Stijn Spierings)77
  • Frank Magri (Thay: Thijs Dallinga)77
  • Naatan Skyttae (Thay: Yann Gboho)86
  • Naatan Skyttae90+2'
  • Christian Mawissa90+2'
  • Christian Mawissa90+6'
  • Frank Magri90+7'
  • Carles Martinez90+10'

Video tổng hợp

Video nguồn FPT bóng đá :

Thống kê trận đấu Benfica vs Toulouse

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
Toulouse
Toulouse
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 18
0 Việt vị 1
26 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Benfica vs Toulouse

Tất cả (416)
90+10'

Số người tham dự hôm nay là 56553.

90+10'

Kiểm soát bóng: Benfica: 55%, Toulouse: 45%.

90+10' Trọng tài rút thẻ vàng cho Carles Martinez vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Carles Martinez vì hành vi phi thể thao.

90+10'

Benfica cầm bóng phần lớn và nhờ đó đã giành chiến thắng.

90+10'

Kiểm soát bóng: Benfica: 56%, Toulouse: 44%.

90+10'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Shavy Babicka của Toulouse vấp phải Orkun Kokcu

90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Kiểm soát bóng: Benfica: 58%, Toulouse: 42%.

90+10'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mikkel Desler của Toulouse vấp ngã David Neres

90+9' G O O O O A A A L Điểm Benfica.

G O O O O A A A L Điểm Benfica.

90+8'

G O O O A A A L - Angel Di Maria của Benfica thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân trái! Guillaume Restes suýt từ chối cơ hội.

90+7' Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Frank Magri, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Frank Magri, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+7' THẺ ĐỎ! - Christian Mawissa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Christian Mawissa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+6'

Angel Di Maria tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+6' Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Frank Magri, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được lời phàn nàn từ Frank Magri, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+6' THẺ ĐỎ! - Christian Mawissa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Christian Mawissa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+6'

Angel Di Maria của Benfica tung cú sút đi chệch khung thành

90+6'

HÌNH PHẠT! - Christian Mawissa bị cho là đã phạm lỗi với Marcos Leonardo trong vòng cấm! Các cầu thủ tập trung vào trọng tài.

90+6'

Orkun Kokcu của Benfica tung cú sút đi chệch mục tiêu

90+6'

Benfica với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

Logan Costa của Toulouse cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

Đội hình xuất phát Benfica vs Toulouse

Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Fredrik Aursnes (8), Antonio Silva (4), Nicolas Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Joao Neves (87), Orkun Kokcu (10), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), Joao Mario (20), Arthur Cabral (9)

Toulouse (4-2-3-1): Guillaume Restes (50), Mikkel Desler (3), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Moussa Diarra (23), Stijn Spierings (4), Vincent Sierro (8), Aron Dønnum (15), Yann Gboho (37), Gabriel Suazo (17), Thijs Dallinga (9)

Benfica
Benfica
4-2-3-1
1
Anatolii Trubin
8
Fredrik Aursnes
4
Antonio Silva
30
Nicolas Otamendi
3
Álvaro Fernández
87
Joao Neves
10
Orkun Kokcu
11 2
Angel Di Maria
27
Rafa Silva
20
Joao Mario
9
Arthur Cabral
9
Thijs Dallinga
17
Gabriel Suazo
37
Yann Gboho
15
Aron Dønnum
8
Vincent Sierro
4
Stijn Spierings
23
Moussa Diarra
2
Rasmus Nicolaisen
6
Logan Costa
3
Mikkel Desler
50
Guillaume Restes
Toulouse
Toulouse
4-2-3-1
Thay người
59’
Alvaro Fernandez
Alexander Bah
70’
Moussa Diarra
Christian Mawissa Elebi
59’
Joao Mario
David Neres
77’
Stijn Spierings
Cristian Casseres Jr
87’
Arthur Cabral
Marcos Leonardo
77’
Thijs Dallinga
Frank Magri
86’
Yann Gboho
Naatan Skyttä
Cầu thủ dự bị
Samuel Soares
Alex Dominguez
Andre Nogueira Gomes
Justin Lacombe
Morato
Waren Kamanzi
Alexander Bah
Christian Mawissa Elebi
Tomas Araujo
Ibrahim Cissoko
Florentino Luis
Cesar Gelabert
David Neres
Naatan Skyttä
Casper Tengstedt
Cristian Casseres Jr
Benjamin Rollheiser
Frank Magri
Marcos Leonardo
Shavy Warren Babicka
Tiago Gouveia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
16/02 - 2024
23/02 - 2024

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
20/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
02/12 - 2024
H1: 0-1
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
03/11 - 2024
H1: 1-1
28/10 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây Toulouse

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Ligue 1
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-1
06/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X