Guimaraes cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ SL Benfica.
![]() Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis) 29 | |
![]() Vangelis Pavlidis 31 | |
![]() Joao Mendes 43 | |
![]() Alvaro Carreras 59 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Leandro Barreiro) 67 | |
![]() Gustavo Silva (Thay: Nuno Santos) 70 | |
![]() Tiago Silva (Thay: Samu) 70 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 78 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Kerem Akturkoglu) 78 | |
![]() Jose Bica (Thay: Nelson Oliveira) 78 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Kaio) 86 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Manu Silva) 86 | |
![]() Benjamin Rollheiser (Thay: Angel Di Maria) 90 | |
![]() Angel Di Maria 90+3' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Vitoria de Guimaraes


Diễn biến Benfica vs Vitoria de Guimaraes
Anatoliy Trubin đã trở lại sân.
Miguel Bertolo Nogueira chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Anatoliy Trubin của SL Benfica vẫn đang nằm sân.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Lisbon.
Đội chủ nhà thay Angel Di Maria bằng Benjamin Rollheiser.

Angel Di Maria (SL Benfica) đã nhận thẻ vàng từ Miguel Bertolo Nogueira.
Liệu SL Benfica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Guimaraes không?
Đá phạt cho SL Benfica.
Ném biên cho SL Benfica tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
SL Benfica được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho SL Benfica tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
Đá phạt cho SL Benfica ở phần sân của Guimaraes.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho SL Benfica ở phần sân của họ.
Ném biên cho Guimaraes.
Đội khách đã thay Manu Silva bằng Joao Mendes. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Rui Borges.
Guimaraes thực hiện sự thay đổi thứ tư với Arcanjo thay cho Kaio.
Bóng ra ngoài sân và SL Benfica được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Lisbon, Jose Bica (Guimaraes) đánh đầu không trúng đích.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Guimaraes được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Benfica vs Vitoria de Guimaraes
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Leandro Martins (18), Florentino Luis (61), Ángel Di María (11), Kerem Aktürkoğlu (17), Fredrik Aursnes (8), Vangelis Pavlidis (14)
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Alberto Baio (22), Mario Rivas (15), Jorge Fernandes (44), Manu Silva (6), Tomas Handel (8), Samu (20), Kaio (11), Nelson Oliveira (7), Nuno Valente Santos (77)


Thay người | |||
67’ | Leandro Barreiro Zeki Amdouni | 70’ | Nuno Santos Gustavo Silva |
78’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral | 70’ | Samu Tiago Silva |
78’ | Kerem Akturkoglu Jan-Niklas Beste | 78’ | Nelson Oliveira Jose Bica |
90’ | Angel Di Maria Benjamin Rollheiser | 86’ | Manu Silva Joao Mendes |
86’ | Kaio Telmo Arcanjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Joao Mendes | ||
António Silva | Ze Carlos | ||
Zeki Amdouni | Gustavo Silva | ||
Arthur Cabral | Jose Bica | ||
Andreas Schjelderup | Maga | ||
Gianluca Prestianni | Charles | ||
Issa Kaboré | Mikel Villanueva | ||
Benjamin Rollheiser | Tiago Silva | ||
Jan-Niklas Beste | Telmo Arcanjo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại