Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nathan Redmond (Thay: Jackson Muleka)57
  • Salih Ucan58
  • Nathan Redmond (Thay: Jackson Muleka)61
  • Cenk Tosun (Thay: Gedson Fernandes)75
  • Tayyib Sanuc (Thay: Necip Uysal)75
  • Tayfur Bingol (Thay: Berkay Vardar)79
  • Romain Saiss86
  • Tayyib Sanuc90+4'
  • Junior Caicara (Thay: Omer Ali Sahiner)56
  • Junior Caicara63
  • Serdar Gurler (Thay: Mounir Chouiar)68
  • Deniz Turuc (Thay: Berkay Ozcan)68
  • Bertrand Traore (Kiến tạo: Philippe Keny)71
  • Leo Duarte76
  • Stefano Okaka Chuka (Thay: Philippe Keny)81
  • Danijel Aleksic (Thay: Bertrand Traore)81
  • Youssouf Ndayishimiye82
  • Deniz Turuc90
  • Stefano Okaka Chuka90+4'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Basaksehir

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Basaksehir
Basaksehir
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Basaksehir

Besiktas (4-3-3): Emre Bilgin (99), Valentin Rosier (2), Necip Uysal (20), Romain Saiss (26), Arthur Masuaku (25), Salih Ucan (8), Berkay Vardar (22), Gedson Fernandes (83), Jackson Muleka (40), Wout Weghorst (10), Georges-Kevin N’Koudou (7)

Basaksehir (4-3-3): Volkan Babacan (1), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Youssouf Ndayishimiye (55), Lima (60), Mahmut Tekdemir (21), Lucas Biglia (20), Berkay Ozcan (19), Bertrand Traore (9), Philippe Keny (17), Mounir Chouiar (11)

Besiktas
Besiktas
4-3-3
99
Emre Bilgin
2
Valentin Rosier
20
Necip Uysal
26
Romain Saiss
25
Arthur Masuaku
8
Salih Ucan
22
Berkay Vardar
83
Gedson Fernandes
40
Jackson Muleka
10
Wout Weghorst
7
Georges-Kevin N’Koudou
11
Mounir Chouiar
17
Philippe Keny
9
Bertrand Traore
19
Berkay Ozcan
20
Lucas Biglia
21
Mahmut Tekdemir
60
Lima
55
Youssouf Ndayishimiye
5
Leo Duarte
42
Omer Ali Sahiner
1
Volkan Babacan
Basaksehir
Basaksehir
4-3-3
Thay người
57’
Jackson Muleka
Nathan Redmond
56’
Omer Ali Sahiner
Junior Caicara
75’
Necip Uysal
Tayyib Sanuc
68’
Mounir Chouiar
Serdar Gürler
75’
Gedson Fernandes
Cenk Tosun
68’
Berkay Ozcan
Deniz Turuc
79’
Berkay Vardar
Tayfur Bingol
81’
Bertrand Traore
Danijel Aleksic
81’
Philippe Keny
Stefano Okaka
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoglu
Muhammed Sengezer
Tayyib Sanuc
Hasan Ali Kaldirim
Francisco Montero
Serdar Gürler
Cenk Tosun
Danijel Aleksic
Nathan Redmond
Patryk Szysz
Kerem Kesgin
Deniz Turuc
Oguzhan Akgun
Muhammet Arslantas
Umut Meras
Ahmed Touba
Tayfur Bingol
Stefano Okaka
Emrecan Uzunhan
Junior Caicara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
27/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/10 - 2021
08/03 - 2022
12/09 - 2022
12/03 - 2023
12/11 - 2023
05/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Basaksehir

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X