Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Miguel Crespo45+1'
  • Jerome Opoku60
  • Onur Ergun (Thay: Omer Ali Sahiner)62
  • Berkay Ozcan (Thay: Miguel Crespo)63
  • Jerome Opoku65
  • Olivier Kemen (Thay: Berat Ozdemir)77
  • Joao Figueiredo (Thay: Serdar Gurler)83
  • Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)84
  • Muhammed Sengezer90+2'
  • Gedson Fernandes20
  • Milot Rashica (Thay: Semih Kilicsoy)66
  • Mustafa Hekimoglu (Thay: Ernest Muci)86
  • Salih Ucan (Thay: Joao Mario)86
  • Jonas Svensson88
  • Mert Gunok90+6'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Besiktas

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Besiktas
Besiktas
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Besiktas

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Berat Özdemir (2), Deniz Türüç (23), Ömer Ali Şahine (42), Miguel Crespo (13), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piątek (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (6), Gedson Fernandes (83), João Mário (18), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Semih Kılıçsoy (9)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
15
Hamza Güreler
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
2
Berat Özdemir
23
Deniz Türüç
42
Ömer Ali Şahine
13
Miguel Crespo
7
Serdar Gürler
9
Krzysztof Piątek
9
Semih Kılıçsoy
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
18
João Mário
83
Gedson Fernandes
6
Al-Musrati
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
62’
Omer Ali Sahiner
Onur Ergun
66’
Semih Kilicsoy
Milot Rashica
63’
Miguel Crespo
Berkay Özcan
86’
Joao Mario
Salih Uçan
77’
Berat Ozdemir
Olivier Kemen
86’
Ernest Muci
Mustafa Erhan Hekimoğlu
83’
Serdar Gurler
João Figueiredo
84’
Krzysztof Piatek
Philippe Keny
Cầu thủ dự bị
Deniz Dilmen
Ersin Destanoğlu
Davidson
Onur Bulut
Berkay Özcan
Tayyib Talha Sanuç
Ömer Beyaz
Milot Rashica
Philippe Keny
Salih Uçan
Onur Ergun
Bakhtiyor Zaynutdinov
Olivier Kemen
Cher Ndour
João Figueiredo
Can Keleş
Matchoi Djaló
Serkan Emrecan Terzi
Emre Kaplan
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
27/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/10 - 2021
08/03 - 2022
12/09 - 2022
12/03 - 2023
12/11 - 2023
05/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X