Juan Santos (Goztepe Izmir) bị phạt thẻ đỏ dù không có mặt trên sân!
![]() Semih Kilicsoy (Kiến tạo: Jonas Svensson) 3 | |
![]() (og) Malcom Bokele Mputu 9 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 12 | |
![]() Taha Altikardes (Kiến tạo: Kuryu Matsuki) 32 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Isaac Solet Bomawoko) 43 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Isaac Solet) 43 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Al Musrati) 59 | |
![]() Ciro Immobile (Thay: Emirhan Topcu) 59 | |
![]() Jonas Svensson 64 | |
![]() David Tijanic (Thay: Kuryu Matsuki) 72 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Juan) 72 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ismail Koybasi) 77 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Ogun Bayrak) 77 | |
![]() David Datro Fofana (Kiến tạo: Romulo Cruz) 82 | |
![]() Juan 85 | |
![]() David Tijanic (Kiến tạo: Romulo Cruz) 90+1' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Goztepe


Diễn biến Besiktas vs Goztepe

Alper Akarsu ra hiệu cho Besiktas được hưởng quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Istanbul.
Alper Akarsu ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt.
Besiktas được hưởng quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Romulo đã có pha kiến tạo ở đó.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ David Tijanic giúp Goztepe Izmir dẫn trước 2-4.
Besiktas được trao một quả phạt góc.
Besiktas có một quả ném biên nguy hiểm.
Alper Akarsu ra hiệu cho Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của Besiktas.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Besiktas.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.

David Datro Fofana ghi bàn nâng tỷ số lên 2-3 tại sân vận động Tupras.
Besiktas được hưởng quả phát bóng lên.
Anthony Dennis của Goztepe Izmir có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Besiktas tại sân vận động Tupras.
Besiktas được Alper Akarsu trao cho một quả phạt góc.
Besiktas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Goztepe
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Emirhan Topçu (53), Al-Musrati (6), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Arthur Masuaku (26), Semih Kılıçsoy (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Ismail Koybasi (12), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), Kuryu Matsuki (7), Romulo (79), Juan (11)


Thay người | |||
59’ | Emirhan Topcu Ciro Immobile | 43’ | Isaac Solet Victor Hugo |
59’ | Al Musrati Cher Ndour | 72’ | Kuryu Matsuki David Tijanic |
72’ | Juan David Datro Fofana | ||
77’ | Ogun Bayrak Novatus Miroshi | ||
77’ | Ismail Koybasi Nazim Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Arda Ozcimen | ||
Tayyib Talha Sanuç | Emircan Secgin | ||
Salih Uçan | Victor Hugo | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Izzet Furkan Malak | ||
Ciro Immobile | Novatus Miroshi | ||
João Mário | Koray Gunter | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Nazim Sangare | ||
Cher Ndour | David Tijanic | ||
Can Keleş | Efe Yavman | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | David Datro Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại