![]() Valentin Rosier 9 | |
![]() Necip Uysal (Thay: Welinton) 11 | |
![]() Valentin Rosier 19 | |
![]() Kenan Karaman (Thay: Georges-Kevin N'Koudou) 21 | |
![]() Murat Paluli 25 | |
![]() Cyle Larin 27 | |
![]() Atakan Cankaya 31 | |
![]() Souza (Kiến tạo: Francisco Montero) 32 | |
![]() Souza 37 | |
![]() Emre Bilgin 45 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Kahraman Demirtas) 46 | |
![]() Kerim Alici (Thay: Murat Paluli) 46 | |
![]() Atiba Hutchinson (Thay: Emirhan Ilkhan) 46 | |
![]() Franco Di Santo 55 | |
![]() Yalcin Kayan 60 | |
![]() Ege Ozkayimoglu (Thay: Marko Mihojevic) 62 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Cyle Larin) 63 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Rachid Ghezzal) 63 | |
![]() Adis Jahovic 75 | |
![]() Ege Ozkayimoglu 83 | |
![]() Efe Can Sacikara (Thay: Atakan Cankaya) 83 | |
![]() Kerim Alici 85 | |
![]() Michy Batshuayi 86 | |
![]() Izzet Furkan Malak (Thay: David Tijanic) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Besiktas
số liệu thống kê

Goztepe

Besiktas
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Besiktas
Goztepe (5-3-2): Arda Ozcimen (13), Murat Paluli (77), Dino Arslanagic (15), Marko Mihojevic (3), Kahraman Demirtas (4), Berkan Emir (41), David Tijanic (43), Atakan Cankaya (23), Yalcin Kayan (30), Makana Baku (14), Franco Di Santo (26)
Besiktas (3-4-2-1): Emre Bilgin (61), Serdar Saatci (46), Welinton (23), Francisco Montero (4), Valentin Rosier (2), Emirhan Ilkhan (65), Souza (5), Umut Meras (77), Cyle Larin (17), Georges-Kevin N'Koudou (7), Rachid Ghezzal (18)

Goztepe
5-3-2
13
Arda Ozcimen
77
Murat Paluli
15
Dino Arslanagic
3
Marko Mihojevic
4
Kahraman Demirtas
41
Berkan Emir
43
David Tijanic
23
Atakan Cankaya
30
Yalcin Kayan
14
Makana Baku
26
Franco Di Santo
18
Rachid Ghezzal
7
Georges-Kevin N'Koudou
17
Cyle Larin
77
Umut Meras
5
Souza
65
Emirhan Ilkhan
2
Valentin Rosier
4
Francisco Montero
23
Welinton
46
Serdar Saatci
61
Emre Bilgin

Besiktas
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Kahraman Demirtas Adis Jahovic | 11’ | Welinton Necip Uysal |
46’ | Murat Paluli Kerim Alici | 21’ | Georges-Kevin N'Koudou Kenan Karaman |
62’ | Marko Mihojevic Ege Ozkayimoglu | 46’ | Emirhan Ilkhan Atiba Hutchinson |
83’ | Atakan Cankaya Efe Can Sacikara | 63’ | Rachid Ghezzal Can Bozdogan |
90’ | David Tijanic Izzet Furkan Malak | 63’ | Cyle Larin Michy Batshuayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Piric | Can Bozdogan | ||
Ege Ozkayimoglu | Goktug Baytekin | ||
Efe Can Sacikara | Alex Teixeira | ||
Adis Jahovic | Guven Yalcin | ||
Kerim Alici | Can Bozdogan | ||
Izzet Furkan Malak | Kenan Karaman | ||
Yunus Toplu | Kerem Kalafat | ||
Atalay Cayirli | Necip Uysal | ||
Kaan Ozder | Michy Batshuayi | ||
Burak Arik | Atiba Hutchinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại