Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả Goztepe vs Besiktas hôm nay 15-05-2022

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 15/5

Kết thúc

Goztepe

Goztepe

0 : 2
Hiệp một: 0-2
CN, 20:00 15/05/2022
Vòng 37 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gursel Aksel Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Valentin Rosier
9
Necip Uysal (Thay: Welinton)
11
Valentin Rosier
19
Kenan Karaman (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
21
Murat Paluli
25
Cyle Larin
27
Atakan Cankaya
31
Souza (Kiến tạo: Francisco Montero)
32
Souza
37
Emre Bilgin
45
Adis Jahovic (Thay: Kahraman Demirtas)
46
Kerim Alici (Thay: Murat Paluli)
46
Atiba Hutchinson (Thay: Emirhan Ilkhan)
46
Franco Di Santo
55
Yalcin Kayan
60
Ege Ozkayimoglu (Thay: Marko Mihojevic)
62
Michy Batshuayi (Thay: Cyle Larin)
63
Can Bozdogan (Thay: Rachid Ghezzal)
63
Adis Jahovic
75
Ege Ozkayimoglu
83
Efe Can Sacikara (Thay: Atakan Cankaya)
83
Kerim Alici
85
Michy Batshuayi
86
Izzet Furkan Malak (Thay: David Tijanic)
90

Thống kê trận đấu Goztepe vs Besiktas

số liệu thống kê
Goztepe
Goztepe
Besiktas
Besiktas
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Goztepe vs Besiktas

Goztepe (5-3-2): Arda Ozcimen (13), Murat Paluli (77), Dino Arslanagic (15), Marko Mihojevic (3), Kahraman Demirtas (4), Berkan Emir (41), David Tijanic (43), Atakan Cankaya (23), Yalcin Kayan (30), Makana Baku (14), Franco Di Santo (26)

Besiktas (3-4-2-1): Emre Bilgin (61), Serdar Saatci (46), Welinton (23), Francisco Montero (4), Valentin Rosier (2), Emirhan Ilkhan (65), Souza (5), Umut Meras (77), Cyle Larin (17), Georges-Kevin N'Koudou (7), Rachid Ghezzal (18)

Goztepe
Goztepe
5-3-2
13
Arda Ozcimen
77
Murat Paluli
15
Dino Arslanagic
3
Marko Mihojevic
4
Kahraman Demirtas
41
Berkan Emir
43
David Tijanic
23
Atakan Cankaya
30
Yalcin Kayan
14
Makana Baku
26
Franco Di Santo
18
Rachid Ghezzal
7
Georges-Kevin N'Koudou
17
Cyle Larin
77
Umut Meras
5
Souza
65
Emirhan Ilkhan
2
Valentin Rosier
4
Francisco Montero
23
Welinton
46
Serdar Saatci
61
Emre Bilgin
Besiktas
Besiktas
3-4-2-1
Thay người
46’
Kahraman Demirtas
Adis Jahovic
11’
Welinton
Necip Uysal
46’
Murat Paluli
Kerim Alici
21’
Georges-Kevin N'Koudou
Kenan Karaman
62’
Marko Mihojevic
Ege Ozkayimoglu
46’
Emirhan Ilkhan
Atiba Hutchinson
83’
Atakan Cankaya
Efe Can Sacikara
63’
Rachid Ghezzal
Can Bozdogan
90’
David Tijanic
Izzet Furkan Malak
63’
Cyle Larin
Michy Batshuayi
Cầu thủ dự bị
Kenan Piric
Can Bozdogan
Ege Ozkayimoglu
Goktug Baytekin
Efe Can Sacikara
Alex Teixeira
Adis Jahovic
Guven Yalcin
Kerim Alici
Can Bozdogan
Izzet Furkan Malak
Kenan Karaman
Yunus Toplu
Kerem Kalafat
Atalay Cayirli
Necip Uysal
Kaan Ozder
Michy Batshuayi
Burak Arik
Atiba Hutchinson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
11/02 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/05 - 2022
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/02 - 2025
11/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2822514071H H T T B
2FenerbahceFenerbahce2720524265T H T H T
3SamsunsporSamsunspor2815671251B H T H B
4BesiktasBesiktas2713861447T T B B T
5EyupsporEyupspor281288944B B T H B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir2711610639B T B B T
7GoztepeGoztepe2710891038B H B H H
8Gaziantep FKGaziantep FK2711511038B T T T B
9KasimpasaKasimpasa289118-338B H B T T
10TrabzonsporTrabzonspor279991236T B B T H
11AntalyasporAntalyaspor2810612-2036T B T B T
12KonyasporKonyaspor289712-634H T B T T
13RizesporRizespor2710314-1233B T T B B
14AlanyasporAlanyaspor288713-1031T B B B B
15SivassporSivasspor288614-830H B T B T
16Bodrum FKBodrum FK288614-1130T H T T B
17KayserisporKayserispor277911-1430T B T B T
18HataysporHatayspor274716-2219T B T T B
19Adana DemirsporAdana Demirspor272421-390H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X