Thứ Năm, 03/04/2025
Cherif Ndiaye (Kiến tạo: Soner Aydogdu)
3
Cherif Ndiaye
29
Cyle Larin (Kiến tạo: Oguzhan Ozyakup)
31
(Pen) Soner Aydogdu
41
Valentin Rosier
43
Berkan Emir
43
Halil Akbunar
44
Rachid Ghezzal (Kiến tạo: Michy Batshuayi)
60
Miralem Pjanic
71
Atakan Cankaya
76
Valentin Rosier
82

Thống kê trận đấu Besiktas vs Goztepe

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Goztepe
Goztepe
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Goztepe

Besiktas (4-3-3): Ersin Destanoglu (30), Valentin Rosier (2), Domagoj Vida (24), Francisco Montero (4), Ridvan Yilmaz (3), Oguzhan Ozyakup (10), Miralem Pjanic (15), Souza (5), Rachid Ghezzal (18), Michy Batshuayi (9), Cyle Larin (17)

Goztepe (3-4-2-1): Irfan Egribayat (1), Dino Arslanagic (15), Atinc Nukan (33), Atakan Cankaya (23), Kerim Alici (2), Obinna Nwobodo (5), Soner Aydogdu (8), Berkan Emir (41), Halil Akbunar (7), David Tijanic (43), Cherif Ndiaye (9)

Besiktas
Besiktas
4-3-3
30
Ersin Destanoglu
2
Valentin Rosier
24
Domagoj Vida
4
Francisco Montero
3
Ridvan Yilmaz
10
Oguzhan Ozyakup
15
Miralem Pjanic
5
Souza
18
Rachid Ghezzal
9
Michy Batshuayi
17
Cyle Larin
9
Cherif Ndiaye
43
David Tijanic
7
Halil Akbunar
41
Berkan Emir
8
Soner Aydogdu
5
Obinna Nwobodo
2
Kerim Alici
23
Atakan Cankaya
33
Atinc Nukan
15
Dino Arslanagic
1
Irfan Egribayat
Goztepe
Goztepe
3-4-2-1
Thay người
69’
Oguzhan Ozyakup
Can Bozdogan
69’
Soner Aydogdu
Yalcin Kayan
76’
Cyle Larin
Guven Yalcin
69’
Halil Akbunar
Adis Jahovic
86’
Michy Batshuayi
Umut Meras
80’
Kerim Alici
Murat Paluli
84’
Atakan Cankaya
Makana Baku
Cầu thủ dự bị
Umut Meras
Balazs Megyeri
Guven Yalcin
Wilker Angel
Serdar Saatci
Kahraman Demirtas
Emre Bilgin
Dzenan Burekovic
Salih Ucan
Murat Paluli
Can Bozdogan
Yalcin Kayan
Atiba Hutchinson
Makana Baku
Mehmet Topal
Ege Ozkayimoglu
Welinton
Adis Jahovic
Kenan Karaman
Yusuf Talum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
11/02 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/05 - 2022
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/02 - 2025
11/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2822514071H H T T B
2FenerbahceFenerbahce2720524265T H T H T
3SamsunsporSamsunspor2815671251B H T H B
4BesiktasBesiktas2713861447T T B B T
5EyupsporEyupspor281288944B B T H B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir2711610639B T B B T
7GoztepeGoztepe2710891038B H B H H
8Gaziantep FKGaziantep FK2711511038B T T T B
9KasimpasaKasimpasa289118-338B H B T T
10TrabzonsporTrabzonspor279991236T B B T H
11AntalyasporAntalyaspor2810612-2036T B T B T
12KonyasporKonyaspor289712-634H T B T T
13RizesporRizespor2710314-1233B T T B B
14AlanyasporAlanyaspor288713-1031T B B B B
15SivassporSivasspor288614-830H B T B T
16Bodrum FKBodrum FK288614-1130T H T T B
17KayserisporKayserispor277911-1430T B T B T
18HataysporHatayspor274716-2219T B T T B
19Adana DemirsporAdana Demirspor272421-390H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X