![]() Francisco Montero 44 | |
![]() Halil Akbunar 45+6' | |
![]() Atiba Hutchinson (Thay: Souza) 46 | |
![]() Oguzhan Ozyakup 54 | |
![]() Franco Di Santo (Thay: David Tijanic) 66 | |
![]() Welinton (Thay: Francisco Montero) 72 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Alex Teixeira) 73 | |
![]() Dino Arslanagic 74 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Oguzhan Ozyakup) 80 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Aytac Kara) 84 | |
![]() Miralem Pjanic 90+1' | |
![]() Guven Yalcin 90+5' | |
![]() Serdar Saatci (Thay: Kerem Kalafat) 95 | |
![]() Lourency (Thay: Halil Akbunar) 98 | |
![]() Wilker Angel (Thay: Kahraman Demirtas) 98 | |
![]() Berkan Emir (Thay: Francois Moubandje) 106 | |
![]() Makana Baku (Thay: Cherif Ndiaye) 106 | |
![]() (Pen) Miralem Pjanic | |
![]() (Pen) Franco Di Santo | |
![]() (Pen) Michy Batshuayi | |
![]() (Pen) Berkan Emir | |
![]() (Pen) Atiba Hutchinson | |
![]() (Pen) Wilker Angel | |
![]() (Pen) Domagoj Vida | |
![]() (Pen) Lourency |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Goztepe
số liệu thống kê

Besiktas

Goztepe
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Goztepe
Besiktas (4-1-4-1): Ersin Destanoglu (30), Kerem Kalafat (37), Domagoj Vida (24), Francisco Montero (4), Ridvan Yilmaz (3), Miralem Pjanic (15), Rachid Ghezzal (18), Souza (5), Oguzhan Ozyakup (10), Cyle Larin (17), Alex Teixeira (90)
Goztepe (5-4-1): Irfan Egribayat (1), Kerim Alici (2), Dino Arslanagic (15), Atinc Nukan (33), Kahraman Demirtas (4), Francois Moubandje (21), David Tijanic (43), Aytac Kara (88), Obinna Nwobodo (5), Halil Akbunar (7), Cherif Ndiaye (9)

Besiktas
4-1-4-1
30
Ersin Destanoglu
37
Kerem Kalafat
24
Domagoj Vida
4
Francisco Montero
3
Ridvan Yilmaz
15
Miralem Pjanic
18
Rachid Ghezzal
5
Souza
10
Oguzhan Ozyakup
17
Cyle Larin
90
Alex Teixeira
9
Cherif Ndiaye
7
Halil Akbunar
5
Obinna Nwobodo
88
Aytac Kara
43
David Tijanic
21
Francois Moubandje
4
Kahraman Demirtas
33
Atinc Nukan
15
Dino Arslanagic
2
Kerim Alici
1
Irfan Egribayat

Goztepe
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Souza Atiba Hutchinson | 66’ | David Tijanic Franco Di Santo |
72’ | Francisco Montero Welinton | 84’ | Aytac Kara Soner Aydogdu |
73’ | Alex Teixeira Michy Batshuayi | ||
80’ | Oguzhan Ozyakup Guven Yalcin |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Bozdogan | Franco Di Santo | ||
Michy Batshuayi | Wilker Angel | ||
Emre Bilgin | Lourency | ||
Welinton | Berkan Emir | ||
Umut Meras | Makana Baku | ||
Emirhan Ilkhan | Yalcin Kayan | ||
Guven Yalcin | Soner Aydogdu | ||
Serdar Saatci | Yusuf Talum | ||
Necip Uysal | Atakan Cankaya | ||
Atiba Hutchinson | Kenan Piric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại