Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Gedson Fernandes (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)46
  • Salih Ucan (Thay: Demir Tiknaz)46
  • Gedson Fernandes (Kiến tạo: Semih Kilicsoy)50
  • Ernest Muci (Thay: Al Musrati)64
  • Vincent Aboubakar (Thay: Semih Kilicsoy)71
  • Vincent Aboubakar74
  • Arthur Masuaku74
  • Ernest Muci75
  • Mustafa Hekimoglu (Thay: Milot Rashica)83
  • Salih Ucan90+3'
  • (Pen) Vincent Aboubakar90+7'
  • Tayyib Sanuc90+8'
  • Gedson Fernandes90+8'
  • Chandrel Massanga (Kiến tạo: Rui Pedro)26
  • Rui Pedro44
  • Joelson Fernandes45+2'
  • Goerkem Saglam (Thay: Mehdi Boudjemaa)51
  • Fisayo Dele-Bashiru (Kiến tạo: Carlos Strandberg)56
  • Renat Dadashov (Thay: Carlos Strandberg)71
  • Armin Hodzic (Thay: Rui Pedro)71
  • Kerim Alici (Thay: Joelson Fernandes)79
  • Cemali Sertel90+10'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Hatayspor

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Hatayspor
Hatayspor
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Besiktas vs Hatayspor

Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (1), Jonas Svensson (2), Tayyib Sanuc (5), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (26), Demir Tiknaz (21), Al-Musrati (28), Milot Rashica (11), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Semih Kilicsoy (90), Cenk Tosun (9)

Hatayspor (4-1-4-1): Visar Bekaj (12), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (4), Fisayo Dele-Bashiru (17), Mehdi Boudjemaa (8), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
1
Ersin Destanoglu
2
Jonas Svensson
5
Tayyib Sanuc
6
Omar Colley
26
Arthur Masuaku
21
Demir Tiknaz
28
Al-Musrati
11
Milot Rashica
15
Alex Oxlade-Chamberlain
90
Semih Kilicsoy
9
Cenk Tosun
10
Carlos Strandberg
77
Joelson Fernandes
14
Rui Pedro
8
Mehdi Boudjemaa
17
Fisayo Dele-Bashiru
4
Massanga Matondo
88
Cemali Sertel
15
Recep Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
2
Kamil Corekci
12
Visar Bekaj
Hatayspor
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người
46’
Demir Tiknaz
Salih Ucan
51’
Mehdi Boudjemaa
Gorkem Saglam
46’
Alex Oxlade-Chamberlain
Gedson Fernandes
71’
Carlos Strandberg
Renat Dadashov
64’
Al Musrati
Ernest Muci
71’
Rui Pedro
Armin Hodzic
71’
Semih Kilicsoy
Vincent Aboubakar
79’
Joelson Fernandes
Kerim Alici
83’
Milot Rashica
Mustafa Erhan Hekimoglu
Cầu thủ dự bị
Joe Worrall
Kerim Alici
Vincent Aboubakar
Cengiz Demir
Salih Ucan
Demir Saricali
Onur Bulut
Oguzhan Matur
Mert Gunok
Renat Dadashov
Gedson Fernandes
Gorkem Saglam
Serkan Emrecan Terzi
Omer Beyaz
Mustafa Erhan Hekimoglu
Armin Hodzic
Ernest Muci
Abdulkadir Parmak
Necip Uysal
Engin Can Aksoy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/10 - 2022
20/04 - 2023
26/12 - 2023
18/05 - 2024
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X