Thứ Bảy, 17/05/2025
Goerkem Saglam
29
Ciro Immobile (Kiến tạo: Arthur Masuaku)
41
Erce Kardesler
43
Rui Pedro
44
Rigoberto Rivas
53
Salih Ucan
56
Goerkem Saglam
57
Vincent Aboubakar
58
Kamil Corekci
61
Lamine Diack
62
Rafa Silva
65
Al Musrati (Thay: Milot Rashica)
65
Funsho Bamgboye (Thay: Kamil Corekci)
72
Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)
72
Recep Yilmaz (Thay: Rigoberto Rivas)
73
Cemali Sertel
74
Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Semih Kilicsoy)
78
Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar)
78
Can Keles (Thay: Salih Ucan)
84
Ersin Destanoglu
85
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Tayyib Sanuc)
85
Abdulkadir Parmak
86
Ersin Destanoglu
88

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Besiktas
Besiktas
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
9 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hatayspor vs Besiktas

Tất cả (149)
91' Tại Sân vận động Mersin, Ersin Destanoglu của đội khách bị phạt thẻ vàng.

Tại Sân vận động Mersin, Ersin Destanoglu của đội khách bị phạt thẻ vàng.

90+6'

Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Phạt góc cho Besiktas.

90+5'

Besiktas được Kadir Saglam cho hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.

90+3'

Bóng an toàn khi Besiktas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Hatayspor có một quả phát bóng lên.

90+3'

Tại Mersin, Besiktas tấn công qua Jonas Svensson. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+2'

Hatayspor đẩy bóng lên nhưng Kadir Saglam nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+1'

Gorkem Saglam đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Mersin.

90+1'

Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Gorkem Saglam bị chấn thương.

90'

Kadir Saglam cho Besiktas hưởng quả phát bóng lên.

88'

Hatayspor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

87'

Đội chủ nhà đã thay Joelson Fernandes bằng Bilal Boutobba. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Riza Calimbay.

86'

Tại Mersin, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

86'

Hatayspor đang tiến lên và Joelson Fernandes có cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.

86' Abdulkadir Parmak của Hatayspor đã bị Kadir Saglam phạt thẻ vàng đầu tiên.

Abdulkadir Parmak của Hatayspor đã bị Kadir Saglam phạt thẻ vàng đầu tiên.

85'

Serdar Topraktepe (Besiktas) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Bakhtiyor Zaynutdinov thay thế Tayyib Sanuc.

84'

Can Keles vào sân thay Salih Ucan cho đội khách.

84'

Ném biên cho Besiktas.

83'

Bóng đi ra ngoài sân và Hatayspor được hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Besiktas

Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Salih Uçan (8), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)

Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
1
Erce Kardeşler
2
Kamil Ahmet Çörekçi
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
88
Cemali Sertel
5
Görkem Sağlam
17
Lamine Diack
99
Rigoberto Rivas
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
9
Vincent Aboubakar
17
Ciro Immobile
9
Semih Kılıçsoy
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
83
Gedson Fernandes
8
Salih Uçan
26
Arthur Masuaku
53
Emirhan Topçu
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
72’
Rui Pedro
Abdulkadir Parmak
65’
Milot Rashica
Al-Musrati
72’
Kamil Corekci
Funsho Bamgboye
78’
Semih Kilicsoy
Alex Oxlade-Chamberlain
73’
Rigoberto Rivas
Burak Yilmaz
84’
Salih Ucan
Can Keleş
78’
Vincent Aboubakar
Carlos Strandberg
85’
Tayyib Sanuc
Bakhtiyor Zaynutdinov
Cầu thủ dự bị
Abdulkadir Parmak
Ersin Destanoğlu
Visar Bekaj
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Funsho Bamgboye
Bakhtiyor Zaynutdinov
Bilal Boutobba
Al-Musrati
Cengiz Demir
Onur Bulut
Jonathan Okoronkwo
Serkan Emrecan Terzi
Carlos Strandberg
João Mário
Selimcan Temel
Cher Ndour
Kerim Alici
Can Keleş
Burak Yilmaz
Alex Oxlade-Chamberlain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/10 - 2022
20/04 - 2023
26/12 - 2023
18/05 - 2024
03/12 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3327515386T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3324635178T H T B T
3BesiktasBesiktas33161072058B H T T T
4SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3315612651T T B T B
6EyupsporEyupspor3414812550T B B B B
7GoztepeGoztepe331211101347B H T T H
8TrabzonsporTrabzonspor331210111146T T T H B
9KasimpasaKasimpasa3311139146H B T H T
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor33111111-844T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3312714-2243T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3312615-542T B B B B
14RizesporRizespor3312417-1340B T B T B
15AlanyasporAlanyaspor3310815-1038B T B H T
16SivassporSivasspor349817-1335B B T B H
17Bodrum FKBodrum FK339816-1335T H B B H
18HataysporHatayspor334821-3120B B B B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor332427-540B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X