![]() Joel Asoro (Thay: Haris Radetinac) 20 | |
![]() Samuel Gustafson 26 | |
![]() Lars Olden Larsen (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 34 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Benie Traore) 36 | |
![]() Gustav Wikheim 41 | |
![]() Peter Abrahamsson 42 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Gustav Wikheim) 46 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Benie Traore) 57 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Besard Sabovic) 60 | |
![]() Oskar Fallenius (Thay: Victor Edvardsen) 60 | |
![]() Amane Romeo (Thay: Mikkel Rygaard) 71 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Benie Traore) 71 | |
![]() Lucas Bergvall (Thay: Rasmus Schueller) 75 | |
![]() Oscar Uddenaes (Thay: Lars Olden Larsen) 81 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 87 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Djurgaarden
số liệu thống kê

BK Haecken

Djurgaarden
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
12 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Djurgaarden
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Johan Hammar (3), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Simon Gustafson (14), Ibrahim Sadiq (37), Benie Adama Traore (16), Lars Olden Larsen (24)
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Widell Zetterstrom (35), Piotr Johansson (2), Jesper Lofgren (4), Marcus Danielson (3), Pierre Bengtsson (19), Besard Sabovic (14), Rasmus Schuller (6), Magnus Eriksson (7), Haris Radetinac (9), Victor Edvardsen (16), Gustav Medonca Wikheim (23)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
3
Johan Hammar
5
Even Hovland
25
K. L. Hansen
18
Mikkel Rygaard
11
Samuel Gustafson
14
Simon Gustafson
37 2
Ibrahim Sadiq
16
Benie Adama Traore
24
Lars Olden Larsen
23
Gustav Medonca Wikheim
16
Victor Edvardsen
9
Haris Radetinac
7
Magnus Eriksson
6
Rasmus Schuller
14
Besard Sabovic
19
Pierre Bengtsson
3
Marcus Danielson
4
Jesper Lofgren
2
Piotr Johansson
35
Jacob Widell Zetterstrom

Djurgaarden
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Benie Traore Momodou Lamin Sonko | 20’ | Haris Radetinac Joel Asoro |
71’ | Mikkel Rygaard Amane Romeo | 46’ | Gustav Wikheim Jacob Bergstrom |
81’ | Lars Olden Larsen Oscar Uddenas | 60’ | Victor Edvardsen Oskar Fallenius |
87’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Tomas Totland | 60’ | Besard Sabovic Hampus Finndell |
75’ | Rasmus Schueller Lucas Bergvall |
Cầu thủ dự bị | |||
Momodou Lamin Sonko | Carlos Moros Gracia | ||
Amane Romeo | Jacob Bergstrom | ||
Tomas Totland | Oskar Fallenius | ||
Johan Brattberg | Hampus Finndell | ||
Simon Sandberg | Lucas Bergvall | ||
Oscar Uddenas | Theo Bergvall | ||
Kadir Hodzic | Joel Asoro | ||
Tommi Vaiho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Djurgaarden
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thụy Điển
Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
Group 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
Group 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 8 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại