![]() Mikkel Rygaard 17 | |
![]() Edward Chilufya 23 | |
![]() Lucas Bergvall 40 | |
![]() Jacob Barrett Laursen (Thay: Axel Lindahl) 46 | |
![]() Julius Lindberg 58 | |
![]() Zeidane Inoussa (Thay: Marius Lode) 60 | |
![]() Zeidane Inoussa (Kiến tạo: Amor Layouni) 64 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Albin Ekdal) 66 | |
![]() Amor Layouni 71 | |
![]() Haris Radetinac (Thay: Miro Tenho) 78 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Thay: Deniz Hummet) 78 | |
![]() Peter Therkildsen (Thay: Oskar Fallenius) 78 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Mikkel Rygaard) 79 | |
![]() Magnus Eriksson (Thay: Samuel Leach Holm) 83 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Samuel Dahl) 87 | |
![]() Simon Sandberg (Thay: Julius Lindberg) 87 | |
![]() Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Lucas Bergvall) 89 | |
![]() (Pen) Marcus Danielson 90+4' |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs BK Haecken
số liệu thống kê

Djurgaarden

BK Haecken
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs BK Haecken
Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (35), Piotr Johansson (2), Tenho (5), Marcus Danielson (3), Samuel Dahl (26), Samuel Holm (10), Albin Ekdal (8), Oskar Fallenius (15), Lucas Bergvall (21), Tobias Gulliksen (16), Deniz Hummet (11)
BK Haecken (4-3-3): Andreas Linde (1), Axel Lindahl (6), Even Hovland (5), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Mikkel Rygaard (18), Simon Gustafson (14), Amane Romeo (27), Amor Layouni (24), Edward Chilufya (17), Julius Lindberg (11)

Djurgaarden
4-2-3-1
35
Jacob Widell Zetterström
2
Piotr Johansson
5
Tenho
3
Marcus Danielson
26
Samuel Dahl
10
Samuel Holm
8
Albin Ekdal
15
Oskar Fallenius
21
Lucas Bergvall
16
Tobias Gulliksen
11
Deniz Hummet
11
Julius Lindberg
17
Edward Chilufya
24
Amor Layouni
27
Amane Romeo
14
Simon Gustafson
18
Mikkel Rygaard
21
Adam Lundqvist
4
Marius Lode
5
Even Hovland
6
Axel Lindahl
1
Andreas Linde

BK Haecken
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Albin Ekdal Besard Sabovic | 46’ | Axel Lindahl Jacob Laursen |
78’ | Deniz Hummet Tokmac Chol Nguen | 60’ | Marius Lode Zeidane Inoussa |
78’ | Oskar Fallenius Peter Therkildsen | 79’ | Mikkel Rygaard Pontus Dahbo |
78’ | Miro Tenho Haris Radetinac | 87’ | Julius Lindberg Simon Sandberg |
83’ | Samuel Leach Holm Magnus Eriksson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tokmac Chol Nguen | Zeidane Inoussa | ||
Peter Therkildsen | Blair Turgott | ||
Besard Sabovic | Srdjan Hrstic | ||
Haris Radetinac | Pontus Dahbo | ||
Magnus Eriksson | Ali Youssef | ||
Jacob Une Larsson | Simon Sandberg | ||
Malkolm Nilsson Säfqvist | Ishaq Abdulrazak | ||
Rasmus Nehrman | Jacob Laursen | ||
Musa Qurbanli | Peter Abrahamsson |
Nhận định Djurgaarden vs BK Haecken
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Djurgaarden
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại