Số người tham dự hôm nay là 17029.
- Yoane Wissa (Kiến tạo: Bryan Mbeumo)25
- Kristoffer Vassbakk Ajer46
- Frank Onyeka53
- Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Neal Maupay)62
- Mathias Jensen69
- Yegor Yarmolyuk (Thay: Mathias Jensen)76
- Mads Roerslev (Thay: Kristoffer Vassbakk Ajer)76
- Saman Ghoddos (Thay: Frank Onyeka)84
- Vitaly Janelt85
- Saman Ghoddos87
- Michael Olakigbe (Thay: Neal Maupay)88
- Saman Ghoddos90+3'
- Sander Berge32
- Connor Roberts42
- Josh Cullen45+2'
- Luca Koleosho (Thay: Wilson Odobert)46
- Jacob Bruun Larsen (Thay: Mike Tresor)66
- Josh Brownhill (Thay: Sander Berge)66
- Nathan Redmond (Thay: Zeki Amdouni)76
- Connor Roberts78
- Hannes Delcroix (Thay: Jacob Bruun Larsen)80
Thống kê trận đấu Brentford vs Burnley
Diễn biến Brentford vs Burnley
Brentford cầm bóng phần lớn và nhờ đó giành chiến thắng.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brentford: 50%, Burnley: 50%.
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Yegor Yarmolyuk thực hiện cú đá xe đạp chổng ngược táo bạo đi chệch khung thành
Dara O'Shea của Burnley cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Josh Brownhill của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Đường căng ngang của Bryan Mbeumo từ Brentford tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Hannes Delcroix giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
James Trafford của Burnley cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Ameen Al Dakhil của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Brentford: 47%, Burnley: 53%.
Quả phát bóng lên cho Brentford.
Trọng tài thổi còi. Saman Ghoddos tấn công Josh Brownhill từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp
Hannes Delcroix của Burnley cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Charlie Taylor của Burnley cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Thẻ vàng dành cho Saman Ghoddos.
Trọng tài thổi còi. Saman Ghoddos tấn công Dara O'Shea từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp
Đội hình xuất phát Brentford vs Burnley
Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Kristoffer Ajer (20), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Vitaly Janelt (27), Mathias Jensen (8), Christian Norgaard (6), Frank Onyeka (15), Bryan Mbeumo (19), Yoane Wissa (11), Neal Maupay (7)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Ameen Al-Dakhil (28), Dara O'Shea (2), Charlie Taylor (3), Sander Berge (16), Josh Cullen (24), Mike Tresor (31), Zeki Amdouni (25), Wilson Odobert (47), Lyle Foster (17)
Thay người | |||
76’ | Kristoffer Vassbakk Ajer Mads Roerslev Rasmussen | 46’ | Wilson Odobert Luca Koleosho |
76’ | Mathias Jensen Yehor Yarmoliuk | 66’ | Hannes Delcroix Jacob Bruun Larsen |
84’ | Frank Onyeka Saman Ghoddos | 66’ | Sander Berge Josh Brownhill |
76’ | Zeki Amdouni Nathan Redmond | ||
80’ | Jacob Bruun Larsen Hannes Delcroix |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Roerslev Rasmussen | Arijanet Muric | ||
Thomas Strakosha | Jack Cork | ||
Zanka | Tally | ||
Ben Mee | Nathan Redmond | ||
Ji-soo Kim | Anass Zaroury | ||
Yehor Yarmoliuk | Jacob Bruun Larsen | ||
Ethan Brierley | Hannes Delcroix | ||
Saman Ghoddos | Josh Brownhill | ||
Michael Olakigbe | Luca Koleosho |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 39 | T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 35 | T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | T B T T T |
5 | Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | B T T B T |
7 | Man City | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T H B B |
8 | Newcastle | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H T H H H |
10 | Brighton | 17 | 6 | 7 | 4 | 1 | 25 | H B H B H |
11 | Tottenham | 17 | 7 | 2 | 8 | 14 | 23 | H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B T B B |
13 | Man United | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T B B T B |
14 | West Ham | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | -8 | 16 | H T H T B |
17 | Leicester | 17 | 3 | 5 | 9 | -16 | 14 | B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | -13 | 12 | B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | -25 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại