Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Luton Town hôm nay 26-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 26/12
Kết thúc



![]() Samuel Bell (Thay: Fally Mayulu) 46 | |
![]() Scott Twine (Kiến tạo: Max Bird) 47 | |
![]() Carlton Morris 58 | |
![]() Scott Twine 58 | |
![]() George Tanner (Thay: Ross McCrorie) 64 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Yu Hirakawa) 64 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu) 70 | |
![]() George Earthy (Thay: Scott Twine) 74 | |
![]() Zack Nelson (Thay: Victor Moses) 79 | |
![]() Rob Dickie 85 | |
![]() Marcus McGuane (Thay: Max Bird) 87 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Tom Krauss) 88 | |
![]() Joshua Phillips (Thay: Joseph Johnson) 88 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Joseph Johnson rời sân và được thay thế bởi Joshua Phillips.
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Victor Moses rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Thẻ vàng cho Scott Twine.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!
G O O O O A A A L Tỷ số của Bristol City.
Fally Mayulu rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Ross McCrorie (2), Jason Knight (12), Max Bird (6), Cameron Pring (3), Yu Hirakawa (7), Scott Twine (10), Fally Mayulu (9)
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Joe Johnson (38), Victor Moses (7), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Tahith Chong (14), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Thay người | |||
46’ | Fally Mayulu Sam Bell | 70’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Cauley Woodrow |
64’ | Yu Hirakawa Anis Mehmeti | 79’ | Victor Moses Zack Nelson |
64’ | Ross McCrorie George Tanner | 88’ | Tom Krauss Joe Taylor |
74’ | Scott Twine George Earthy | ||
87’ | Max Bird Marcus McGuane |
Cầu thủ dự bị | |||
Anis Mehmeti | Tim Krul | ||
Marcus McGuane | Mads Andersen | ||
Stefan Bajic | Erik Pieters | ||
Robert Atkinson | Daiki Hashioka | ||
George Tanner | Marvelous Nakamba | ||
Haydon Roberts | Zack Nelson | ||
George Earthy | Cauley Woodrow | ||
Sam Bell | Joe Taylor | ||
Nahki Wells |
Tình hình lực lượng | |||
Kal Naismith Không xác định | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Mark Sykes Chấn thương gân kheo | Reuell Walters Không xác định | ||
Joe Williams Chấn thương gân Achilles | Liam Walsh Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |