Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Samuel Bell (Thay: Fally Mayulu)46
- Scott Twine (Kiến tạo: Max Bird)47
- Scott Twine58
- George Tanner (Thay: Ross McCrorie)64
- Anis Mehmeti (Thay: Yu Hirakawa)64
- George Earthy (Thay: Scott Twine)74
- Rob Dickie85
- Marcus McGuane (Thay: Max Bird)87
- Carlton Morris58
- Cauley Woodrow (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)70
- Zack Nelson (Thay: Victor Moses)79
- Joe Taylor (Thay: Tom Krauss)88
- Joshua Phillips (Thay: Joseph Johnson)88
Thống kê trận đấu Bristol City vs Luton Town
Diễn biến Bristol City vs Luton Town
Joseph Johnson rời sân và được thay thế bởi Joshua Phillips.
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Victor Moses rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Thẻ vàng cho Scott Twine.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!
G O O O O A A A L Tỷ số của Bristol City.
Fally Mayulu rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Bristol City vs Luton Town
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Ross McCrorie (2), Jason Knight (12), Max Bird (6), Cameron Pring (3), Yu Hirakawa (7), Scott Twine (10), Fally Mayulu (9)
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Joe Johnson (38), Victor Moses (7), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Tahith Chong (14), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)
Thay người | |||
46’ | Fally Mayulu Sam Bell | 70’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Cauley Woodrow |
64’ | Yu Hirakawa Anis Mehmeti | 79’ | Victor Moses Zack Nelson |
64’ | Ross McCrorie George Tanner | 88’ | Tom Krauss Joe Taylor |
74’ | Scott Twine George Earthy | ||
87’ | Max Bird Marcus McGuane |
Cầu thủ dự bị | |||
Anis Mehmeti | Tim Krul | ||
Marcus McGuane | Mads Andersen | ||
Stefan Bajic | Erik Pieters | ||
Robert Atkinson | Daiki Hashioka | ||
George Tanner | Marvelous Nakamba | ||
Haydon Roberts | Zack Nelson | ||
George Earthy | Cauley Woodrow | ||
Sam Bell | Joe Taylor | ||
Nahki Wells |
Tình hình lực lượng | |||
Kal Naismith Không xác định | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Mark Sykes Chấn thương gân kheo | Reuell Walters Không xác định | ||
Joe Williams Chấn thương gân Achilles | Liam Walsh Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại