Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Fer Nino36
- Miguel Atienza50
- Daniel Ojeda (Thay: Fernando Nino)57
- Daniel Ojeda (Thay: Fer Nino)57
- Curro Sanchez (Thay: Borja Sanchez)57
- Daniel Ojeda66
- Eduardo Espiau (Thay: Miguel Atienza)74
- Pipa84
- Pipa (Thay: Florian Miguel)84
- Thomas Rodriguez (Thay: Anderson Arroyo)84
- Inigo Cordoba86
- Eduardo Espiau90+4'
- Hugo Rincon31
- Joel Roca (Thay: Urko Izeta)57
- Victor Parada74
- Victor Parada (Thay: Mathis Lachuer)74
- Hugo Rincon (Kiến tạo: Joel Roca)81
- Santiago Homenchenko (Thay: Hugo Rincon)88
- Santiago Homenchenko (Thay: Alberto Reina)88
- Unai Eguiluz (Thay: Hugo Rincon)88
- Victor Parada90+7'
- Joaquin Panichelli90+8'
- Victor Parada90+8'
- Raul Fernandez90+8'
- Victor Parada90+10'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Mirandes
Diễn biến Burgos CF vs Mirandes
Thẻ vàng cho Victor Parada.
Thẻ vàng cho Raul Fernandez.
Thẻ vàng cho Joaquin Panichelli.
ANH TA RỒI! - Victor Parada nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Victor Parada.
Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.
Thẻ vàng cho [player1].
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Hugo Rincon rời sân và được thay thế bởi Unai Eguiluz.
Hugo Rincon rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Inigo Cordoba.
Anderson Arroyo rời sân và được thay thế bởi Thomas Rodriguez.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Pipa.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joel Roca là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Hugo Rincon đã trúng đích!
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Mirandes
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Lisandro Lopez (2), Florian Miguel (3), Inigo Cordoba (21), Miguel Atienza (5), Ivan Morante Ruiz (23), Borja Sanchez (10), David Gonzalez (14), Fer Nino (9)
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)
Thay người | |||
57’ | Borja Sanchez Curro | 57’ | Urko Izeta Joel Roca |
57’ | Fer Nino Daniel Ojeda | 74’ | Mathis Lachuer Victor Parada |
74’ | Miguel Atienza Eduardo Espiau | 88’ | Hugo Rincon Unai Eguiluz Arroyo |
84’ | Anderson Arroyo Thomas Rodriguez | 88’ | Alberto Reina Santiago Homenchenko |
84’ | Florian Miguel Pipa |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Espiau | Victor Parada | ||
Ian Forns | Luis López | ||
Marcelo Exposito | Unai Eguiluz Arroyo | ||
Hugo Pascual | Santiago Homenchenko | ||
David López | Alex Calvo | ||
Thomas Rodriguez | Sergio Postigo | ||
Pipa | Aboubacar Bassinga | ||
Curro | Joel Roca | ||
Daniel Ojeda | Alberto Dadie | ||
Raul Navarro del Río | |||
Loic Badiashile | |||
Irian Ribas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại