Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pablo Tomeo (Thay: Pablo Ramon)34
- Pablo Tomeo (Thay: Pablo Ramon Parra)35
- (Pen) Antonino La Gumina60
- Carlos Martin (Kiến tạo: Juan Alcedo)66
- Lauti (Thay: Antonino La Gumina)71
- Mathis Lachuer (Thay: Alvaro Sanz)71
- David Vicente (Thay: Carlos Martin)88
- Alberto Reina90+3'
- Fer Nino15
- Anderson Arroyo (Kiến tạo: Jose Matos)55
- Eduardo Espiau (Thay: Grego Sierra)69
- Alex Bermejo (Thay: Ander Martin)69
- Unai Elgezabal70
- Eduardo Espiau78
- Borja Gonzalez (Thay: Jose Matos)81
- Miki Munoz (Thay: Miguel Atienza)81
- Miki Munoz (Thay: Miguel Atienza)83
- Lucas Ricoy87
- Lucas Ricoy (Thay: Unai Elgezabal)88
- Alex Sancris90+7'
Thống kê trận đấu Mirandes vs Burgos CF
Diễn biến Mirandes vs Burgos CF
Thẻ vàng dành cho Alex Sancris.
Thẻ vàng cho [player1].
Alex Sancris nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Alberto Reina.
Thẻ vàng dành cho Alberto Reina.
Carlos Martin rời sân và được thay thế bởi David Vicente.
Unai Elgezabal vào sân và thay thế anh là Lucas Ricoy.
Unai Elgezabal vào sân và thay thế anh là Lucas Ricoy.
Unai Elgezabal sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Carlos Martin rời sân và được thay thế bởi David Vicente.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Borja Gonzalez.
Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Borja Gonzalez.
Thẻ vàng dành cho Eduardo Espiau.
Thẻ vàng dành cho Eduardo Espiau.
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.
Antonino La Gumina rời sân và thay thế anh là Lauti.
Unai Elgezabal nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Burgos CF
Mirandes (5-4-1): Ramon Juan (1), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Pablo Ramon Parra (27), Tachi (5), Sergio Barcia (4), Jonathan German Gomez (24), Carlos Martín (9), Alberto Reina Campos (10), Alvaro Sanz (8), Gabri Martínez (7), Antonio La Gumina (23)
Burgos CF (3-4-3): Jose Antonio Caro (13), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Grego Sierra (20), Anderson Arroyo (4), Miguel Atienza (5), Curro (16), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Fer Nino (9), Ander Martin (8)
Thay người | |||
34’ | Pablo Ramon Pablo Tomeo | 69’ | Grego Sierra Eduardo Espiau |
71’ | Alvaro Sanz Mathis Lachuer | 69’ | Ander Martin Alex Bermejo Escribano |
71’ | Antonino La Gumina Lauti | 81’ | Miguel Atienza Miki Munoz |
88’ | Carlos Martin David Vicente Robles | 81’ | Jose Matos Borja Gonzalez Tejada |
88’ | Unai Elgezabal Lucas Ricoy Serrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Luna | Loic Badiashile | ||
Luis López | Antonio Molina | ||
Andoni Zubiaurre | Lucas Ricoy Serrano | ||
David Vicente Robles | Miki Munoz | ||
Alejandro Barbudo Lorenzo | Eduardo Espiau | ||
Ibrahima Kébé | Alex Bermejo Escribano | ||
Pablo Tomeo | Borja Gonzalez Tejada | ||
Houboulang Mendes | |||
Javier Marton | |||
Mathis Lachuer | |||
Diogo Verdasca | |||
Lauti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại