Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mourad Daoudi45+2'
- Mourad El Ghezouani47
- Miguel Atienza48
- Unai Elgezabal58
- Sergio Castel Martinez (Thay: Mourad El Ghezouani)64
- Juan Artola64
- Juan Artola (Thay: Pablo Valcarce)64
- Raul Navarro (Thay: Miguel Atienza)64
- Sergio Castel (Thay: Mourad Daoudi)65
- Jose Matos (Thay: Fran Garcia)74
- Alex Bermejo79
- Juan Hernandez (Thay: Miki Munoz)81
- Sergio Castel88
- Dani Queipo (Thay: Jonathan Varane)67
- Juan Otero70
- Jose Marsa72
- Jordan Carrillo (Thay: Aitor Garcia)73
- Pol Valentin73
- Pol Valentin (Thay: Cristo Gonzalez)74
- Jony89
- Christian Rivera89
- Jony (Thay: Guille Rosas)90
- Christian Rivera (Thay: Pedro Diaz)90
- Christian Rivera90+1'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon
Diễn biến Burgos CF vs Sporting Gijon
Thẻ vàng cho Christian Rivera.
Thẻ vàng cho [player1].
Guille Rosas rời sân nhường chỗ cho Jony.
Pedro Diaz rời sân nhường chỗ cho Christian Rivera.
Thẻ vàng cho Christian Rivera.
Pedro Diaz rời sân nhường chỗ cho Christian Rivera.
Pedro Diaz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Guille Rosas rời sân nhường chỗ cho Jony.
Thẻ vàng cho Sergio Castel.
Thẻ vàng cho Sergio Castel.
Miki Munoz rời sân, vào thay là Juan Hernandez.
Thẻ vàng cho Alex Bermejo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Alex Bermejo.
Cristo Gonzalez rời sân và vào thay là Pol Valentin.
Fran Garcia rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jose Matos.
Cristo Gonzalez rời sân và vào thay là Pol Valentin.
Cristo Gonzalez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aitor Garcia rời sân nhường chỗ cho Jordan Carrillo.
Thẻ vàng cho Jose Marsa.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Sporting Gijon
Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), David Goldar (21), Fran Garcia (3), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Curro (16), Mourad El Ghezouani (9), Pablo Valcarce (8)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Pichu (1), Guille Rosas (2), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (32), Jonathan Varane (37), Jose Martinez (6), Juan Otero (19), Pedro Díaz (8), Aitor (7), Cristo Gonzalez (12)
Thay người | |||
64’ | Pablo Valcarce Juan Artola | 67’ | Jonathan Varane Daniel Queipo |
64’ | Miguel Atienza Raul Navarro del Río | 73’ | Aitor Garcia Jordan Carrillo |
65’ | Mourad Daoudi Sergio Castel Martinez | 74’ | Cristo Gonzalez Pol Valentín |
74’ | Fran Garcia Jose Matos | 90’ | Guille Rosas Jony |
81’ | Miki Munoz Juan Hernandez | 90’ | Pedro Diaz Christian Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Hernandez | Bruno Gonzalez | ||
Dani Barrio | Cote | ||
Loic Badiashile | Guillermo Rafael De Amores Ravelo | ||
Borja Gonzalez Tejada | Jony | ||
Michel Zabaco | Ignacio Jeraldino | ||
Juan Artola | Daniel Queipo | ||
Sergio Castel Martinez | Christian Rivera | ||
Raul Navarro del Río | Jordan Carrillo | ||
Alex Bermejo Escribano | Uros Milovanovic | ||
Jose Matos | Pol Valentín | ||
Juan Aspra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại