Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
- Pablo Insua62
- Pedro Diaz (Thay: Giovani Zarfino)68
- Victor Campuzano (Thay: Dani Queipo)68
- Aitor Garcia (Thay: Cristo Gonzalez)68
- Unai Elgezabal20
- Grego Sierra42
- Jesus Areso (Thay: Borja Gonzalez)64
- Michel Zabaco (Thay: Miki Munoz)80
- Juan Artola (Thay: Pablo Valcarce)80
- Javi Lopez (Thay: Miguel Atienza)90
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Burgos CF
Diễn biến Sporting Gijon vs Burgos CF
Liệu Burgos có thể đưa được bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Gijon?
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Saul Ais Reig thưởng cho Gijon một quả phát bóng lên.
Juan Artola cho Burgos thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Saul Ais Reig ra hiệu cho Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Gijon.
Saul Ais Reig cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Julian Calero (Burgos) đã thay thế Miguel Atienza, người dường như đang nhăn mặt vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Javier Lopez-Pinto Dorado là người vào thay.
Burgos thực hiện quả ném biên trong khu vực Gijon.
Ném biên dành cho Burgos ở hiệp đấu Gijon.
Burgos được hưởng quả phạt góc của Saul Ais Reig.
Ném biên Gijon.
Saul Ais Reig ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Gijon tại El Molinón.
Saul Ais Reig ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gijon.
Victor Campuzano của Gijon bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.
Ở Gijon, Gijon lái xe về phía trước qua Pedro Díaz. Cú sút của anh ấy đã trúng đích nhưng nó đã được cứu.
Ném biên dành cho Gijon ở gần khu vực penalty.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Gijon.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Burgos CF
Sporting Gijon (4-4-2): Diego Marino (13), Guille Rosas (2), Pablo Insua (4), Pablo Insua (4), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Jose Angel (3), Juan Otero (19), Jose Gragera (6), Giovanni Zarfino (18), Dani Queipo (30), Cristo Gonzalez (12), Uros Djurdjevic (23)
Burgos CF (5-3-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Grego Sierra (20), Fran Garcia (3), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Pablo Valcarce (8), Alex Bermejo Escribano (10)
Thay người | |||
68’ | Cristo Gonzalez Aitor Garcia | 64’ | Borja Gonzalez Jesus Areso |
68’ | Giovani Zarfino Pedro Díaz | 80’ | Pablo Valcarce Juan Artola |
68’ | Dani Queipo Victor Campuzano | 80’ | Miki Munoz Michel Zabaco |
90’ | Miguel Atienza Javi Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Garcia | Javi Lopez | ||
Jordi Pola | Saul Berjon | ||
Pedro Díaz | Jesus Areso | ||
Nacho Mendez | Juan Artola | ||
Victor Campuzano | Michel Zabaco | ||
Christian Rivera | Dani Barrio | ||
Jordan Carrillo | Saul Del Cerro Garcia | ||
Pol Valentín | |||
Pichu | |||
Diego Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại