Jose Luis Guzman Mansilla trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
![]() Nacho Mendez 25 | |
![]() Daniel Ojeda (Kiến tạo: Alex Sancris) 29 | |
![]() Roque Mesa (Thay: Jonathan Varane) 46 | |
![]() Juan Otero (Thay: Mario Gonzalez) 46 | |
![]() Juan Otero 55 | |
![]() Miguel Atienza 57 | |
![]() Jose Angel (Thay: Pablo Garcia) 58 | |
![]() Unai Elgezabal 63 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Miguel Atienza) 65 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Daniel Ojeda) 65 | |
![]() Anderson Arroyo 72 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) 72 | |
![]() Jose Matos 75 | |
![]() Uros Djurdjevic (Thay: Rober) 76 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Gaspar Campos) 76 | |
![]() Curro Sanchez 81 | |
![]() Jonathan Montiel (Thay: Alex Sancris) 82 | |
![]() Ander Martin (Thay: Curro Sanchez) 82 | |
![]() (Pen) Jonathan Montiel 84 | |
![]() Jonathan Montiel 90+2' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon


Diễn biến Burgos CF vs Sporting Gijon
Gijon được hưởng quả phạt góc do Jose Luis Guzman Mansilla thực hiện.
Jose Luis Guzman Mansilla ra hiệu cho Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Gijon.
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Jose Luis Guzman Mansilla ra hiệu cho Gijon được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Gijon trên El Plantio.
Bóng an toàn khi Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Jose Luis Guzman Mansilla trao cho Gijon quả phát bóng lên.
Đá phạt dành cho Burgos bên phần sân nhà.
Gijon được hưởng quả phạt góc do Jose Luis Guzman Mansilla thực hiện.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Burgos.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Pablo Garcia của Gijon thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Montiel.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gijon được hưởng quả phạt góc.

Anh ấy BỎ QUA - Jonathan Montiel thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Gijon.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Ở Burgos, Unai Elgezabal (Burgos) đánh đầu chệch mục tiêu.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Sporting Gijon
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Kevin Appin (12), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fer Nino (9)
Sporting Gijon (3-4-3): Christian Sanchez (13), Rober Pier (22), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Guille Rosas (2), Jonathan Varane (12), Nacho Mendez (10), Pablo Garcia (5), Fran Villalba (8), Mario Gonzalez (20), Gaspar Campos (7)


Thay người | |||
65’ | Miguel Atienza Grego Sierra | 46’ | Jonathan Varane Roque Mesa |
65’ | Daniel Ojeda Alex Bermejo Escribano | 46’ | Mario Gonzalez Juan Otero |
72’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 58’ | Pablo Garcia Cote |
82’ | Curro Sanchez Ander Martin | 76’ | Gaspar Campos Haissem Hassan |
82’ | Alex Sancris Joni Montiel | 76’ | Rober Djuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Grego Sierra | Florentin Bloch | ||
Eduardo Espiau | Cote | ||
Alex Bermejo Escribano | Ignacio Martin | ||
Ander Martin | Daniel Queipo | ||
Borja Gonzalez Tejada | Axel Bamba | ||
Loic Badiashile | Roque Mesa | ||
Miki Munoz | Juan Otero | ||
Joni Montiel | Haissem Hassan | ||
Djuka | |||
Alexandru Pascanu | |||
Cristian Acerete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại