Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Otero (Kiến tạo: Jose Angel)18
- Jonathan Varane (Thay: Ignacio Martin)65
- Jonathan Varane (Thay: Nacho Martin)65
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)65
- Jonathan Varane77
- Guille Rosas (Thay: Alexandru Pascanu)78
- Esteban Lozano (Thay: Uros Djurdjevic)78
- Fran Villalba (Thay: Haissem Hassan)82
- Dani Queipo (Kiến tạo: Fran Villalba)90+8'
- Miki Munoz23
- Curro Sanchez (Kiến tạo: Daniel Ojeda)59
- Borja Gonzalez (Thay: Daniel Ojeda)69
- Alex Bermejo (Thay: Raul Navarro)69
- Alex Sancris81
- Alex Sancris (Thay: Ander Martin)81
- Andy (Thay: Fer Nino)88
- Kevin Appin (Thay: Miguel Atienza)88
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Burgos CF
Diễn biến Sporting Gijon vs Burgos CF
Fran Villalba đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Dani Queipo đã trúng mục tiêu!
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Andy.
Haissem Hassan vào sân và được thay thế bởi Fran Villalba.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Alexandru Pascanu vào sân và thay thế anh là Guille Rosas.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alexandru Pascanu rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Jonathan Varane.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Gonzalez.
Raul Navarro rời sân nhường chỗ cho Alex Bermejo.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
G O O O A A A L - Curro Sanchez đã trúng đích!
Daniel Ojeda đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Curro Sanchez đã trúng đích!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Burgos CF
Sporting Gijon (3-4-2-1): Ruben Yanez (1), Alexandru Pascanu (25), Pablo Insua (4), Rober Pier (22), Haissem Hassan (21), Cote (3), Nacho Mendez (10), Nacho Martin (6), Juan Otero (19), Gaspar Campos (7), Djuka (23)
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Raul Navarro del Río (6), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Daniel Ojeda (7), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Ander Martin (8), Curro (16), Fernando Nino (9)
Thay người | |||
65’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 69’ | Daniel Ojeda Borja Gonzalez Tejada |
65’ | Nacho Martin Jonathan Varane | 69’ | Raul Navarro Alex Bermejo Escribano |
78’ | Uros Djurdjevic Esteban Lozano | 81’ | Ander Martin Alex Sancris |
78’ | Alexandru Pascanu Guille Rosas | 88’ | Miguel Atienza Kevin Appin |
82’ | Haissem Hassan Fran Villalba | 88’ | Fer Nino Andy |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Jeraldino | Kevin Appin | ||
Jordan Carrillo | Borja Gonzalez Tejada | ||
Carlos Izquierdoz | Esteban Saveljich | ||
Christian Sanchez | Alex Sancris | ||
Daniel Queipo | Oussama El Goumiri | ||
Jonathan Varane | Alex Bermejo Escribano | ||
Diego Sanchez | Andy | ||
Esteban Lozano | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Guille Rosas | Loic Badiashile | ||
Fran Villalba | |||
Enol Coto | |||
Christian Rivera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại