Ném biên cho Burgos bên phần sân của Gijon.
![]() Alex Sancris 35 | |
![]() (Pen) Juan Otero 39 | |
![]() Ignacio Martin (Thay: Cesar Gelabert) 61 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Cesar Gelabert Pina) 61 | |
![]() Nikola Maras (Thay: Diego Sanchez) 62 | |
![]() David Gonzalez Ballesteros (Thay: Alejandro San Cristobal Sanchez) 65 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Borja Sanchez) 65 | |
![]() Ian Forns (Thay: Florian Miguel) 65 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Alex Sancris) 65 | |
![]() Daniel Ojeda 65 | |
![]() Ian Forns 65 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos) 75 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Juan Otero) 75 | |
![]() Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Pablo Garcia) 78 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Miguel Atienza) 79 | |
![]() Nikola Maras 80 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas) 89 |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon


Diễn biến Burgos CF vs Sporting Gijon
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Burgos tại Burgos.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu ném biên cho Burgos, gần khu vực của Gijon.
Burgos tiến lên phía trước và Alejandro San Cristobal Sanchez tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng nào được ghi.
Gijon được hưởng quả phạt góc do Damaso Arcediano Monescillo thực hiện.
Gijon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên Gijon.
Damaso Arcediano Monescillo cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Gijon thực hiện quả ném biên bên phần sân của Burgos.
Burgos có quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Burgos ở phần sân nhà.
Ném biên cho Burgos tại Municipal El Plantio.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Burgos được hưởng quả ném biên ở phần sân của đội mình.
Quả phát bóng lên cho Burgos tại Thành phố El Plantio.
Cầu thủ Olaetxea của Gijon đã không thành công khi nỗ lực sút bóng về phía khung thành.
Burgos cần phải thận trọng. Gijon có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Gijon bên phần sân của Burgos.
Liệu Gijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Burgos không?
Florian Miguel của Burgos tiến về khung thành tại Municipal El Plantio. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Ném biên cho Gijon tại Municipal El Plantio.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Sporting Gijon
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Lisandro Lopez (2), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Borja Sanchez (10), Fer Nino (9)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Gaspar Campos (7)


Thay người | |||
65’ | Alex Sancris David Gonzalez | 61’ | Cesar Gelabert Pina Ignacio Martin |
65’ | Borja Sanchez Daniel Ojeda | 62’ | Diego Sanchez Nikola Maraš |
65’ | Florian Miguel Ian Forns | 75’ | Gaspar Campos Daniel Queipo |
79’ | Miguel Atienza Eduardo Espiau | 75’ | Juan Otero Victor Campuzano |
89’ | Guille Rosas Kevin Vázquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Loic Badiashile | Cote | ||
Marc Monedero | Christian Sanchez | ||
David Gonzalez | Ignacio Martin | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Daniel Queipo | ||
Eduardo Espiau | Victor Campuzano | ||
Pipa | Nikola Maraš | ||
Thomas Rodriguez | Jordy Caicedo | ||
David López | Kevin Vázquez | ||
Hugo Pascual | Alex Oyon | ||
Marcelo Exposito | Pierre Mbemba | ||
Daniel Ojeda | Yannmael Kembo Diantela | ||
Ian Forns |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại