Nick Pope từ Burnley là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
- Dale Stephens45+1'
- Jay Rodriguez (Thay: Aaron Lennon)66
- Joshua King20
- Tom Cleverley (Thay: Edo Kayembe)70
- Juan Hernandez (Thay: Joao Pedro)83
- Tom Cleverley90+1'
Thống kê trận đấu Burnley vs Watford
Diễn biến Burnley vs Watford
Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Burnley: 52%, Watford: 48%.
Watford thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi James Tarkowski của Burnley tiếp Joshua King
Craig Cathcart giải tỏa áp lực bằng một pha giải nguy
Ashley Westwood băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Thẻ vàng cho Tom Cleverley.
Thử thách nguy hiểm của Tom Cleverley từ Watford. Dwight McNeil vào cuối nhận được điều đó.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Watford đang kiểm soát bóng.
Burnley thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Tỷ lệ cầm bóng: Burnley: 52%, Watford: 48%.
Watford thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Joshua King giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Maxwel Cornet của Burnley thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Maxwel Cornet thực hiện quả đá phạt trực tiếp nhưng nó đã bị chặn lại bởi bức tường
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Thử thách nguy hiểm của Craig Cathcart từ Watford. Wout Weghorst khi nhận được kết thúc đó.
Đội hình xuất phát Burnley vs Watford
Burnley (4-4-2): Nick Pope (1), Connor Roberts (14), James Tarkowski (5), Ben Mee (6), Erik Pieters (23), Aaron Lennon (17), Ashley Westwood (18), Dale Stephens (16), Dwight McNeil (11), Maxwel Cornet (20), Wout Weghorst (9)
Watford (4-4-2): Ben Foster (1), Kiko (21), Craig Cathcart (15), Samir (22), Hassane Kamara (14), Juraj Kucka (33), Moussa Sissoko (19), Edo Kayembe (39), Ken Sema (12), Joao Pedro (10), Joshua King (7)
Thay người | |||
66’ | Aaron Lennon Jay Rodriguez | 70’ | Edo Kayembe Tom Cleverley |
83’ | Joao Pedro Juan Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Cork | Tom Cleverley | ||
Wayne Hennessey | Juan Hernandez | ||
Will Norris | Daniel Bachmann | ||
Matthew Lowton | Jeremy Ngakia | ||
Nathan Collins | William Troost-Ekong | ||
Phil Bardsley | Imran Louza | ||
Kevin Long | Adam Masina | ||
Bobby Thomas | Ashley Fletcher | ||
Jay Rodriguez | Christian Kabasele |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 18 | 36 | T T T H H |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 35 | T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | B T T B T |
6 | Man City | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T H B B |
7 | Newcastle | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | H H B T T |
8 | Bournemouth | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | B T T T H |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B H T H H |
10 | Brighton | 17 | 6 | 7 | 4 | 1 | 25 | H B H B H |
11 | Tottenham | 16 | 7 | 2 | 7 | 17 | 23 | T H B B T |
12 | Man United | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | H T B B T |
13 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B T B B |
14 | West Ham | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | H H B T H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | -8 | 16 | H T H T B |
17 | Leicester | 17 | 3 | 6 | 8 | -13 | 15 | B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B B B T B |
19 | Wolves | 17 | 2 | 4 | 11 | -16 | 10 | T B B B B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | -25 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại