Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả Watford vs Burnley hôm nay 29-03-2013

Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 29/3

Kết thúc
T6, 22:00 29/03/2013
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
C. Austin
1'
T. Deeney
6'
M. Briggs
22'
C. Austin (pen.)
23'
F.M. Forestieri
29'
D. Lafferty
35'
K. Long
53'
C. McCann
63'
F.M. Forestieri
72'
S. Vokes
90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/12 - 2012
29/03 - 2013
04/12 - 2013
05/04 - 2014
Premier League
27/09 - 2016
04/02 - 2017
09/12 - 2017
07/04 - 2018
19/08 - 2018
19/01 - 2019
23/11 - 2019
26/06 - 2020
06/02 - 2022
H1: 0-0
30/04 - 2022
H1: 1-0
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
H1: 1-0
15/02 - 2023
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X